Characters remaining: 500/500
Translation

pédiculé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pédiculé" là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng, cũng như một số từ liên quan khác.

Định nghĩa
  • "Pédiculé" có nghĩa là " cuống" hoặc "có chân". Trong ngữ cảnh sinh học, thường được dùng để chỉ một cấu trúc nào đó phần cuống hoặc phần nối với phần chính.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "Une tumeur pédiculée": Một khối u cuống.
  2. Trong sinhhọc:

    • "Une plante pédiculée": Một loại cây cuống.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học thuật, bạnthể kết hợp từ "pédiculé" với các thuật ngữ khác để miêu tả các hiện tượng sinh học phức tạp hơn, như:
    • "Les cellules pédiculées": Các tế bào cuống (thường được nói đến trong nghiên cứu về ).
Phân biệt biến thể
  • Pédicule (danh từ): Cuống, phần nối giữa hai cấu trúc. Ví dụ: "Le pédicule de la fleur" (Cuống của hoa).
  • Pédiculaire (tính từ): Liên quan đến cuống. Ví dụ: "Une structure pédiculaire" (Một cấu trúc liên quan đến cuống).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Pédiculaire": Liên quan đến cuống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
  • "Stalked" (tiếng Anh): Tương đương với "pédiculé", thường nói về các cấu trúc trong sinh học.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "pédiculé", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ trong ngữ cảnh sinh học có thể dùng từ này, như "développer un pédicule" (phát triển một cuống).
Tóm lại

Từ "pédiculé" là một thuật ngữ hữu ích trong lĩnh vực sinh học, giúp mô tả các cấu trúc cuống.

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) cuống
    • Tumeur pédiculée
      u cuống

Comments and discussion on the word "pédiculé"