Từ tiếng Pháp "pédiculé" là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học và sinh lý học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng, cũng như một số từ liên quan khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt biến thể
Pédicule (danh từ): Cuống, phần nối giữa hai cấu trúc. Ví dụ: "Le pédicule de la fleur" (Cuống của hoa).
Pédiculaire (tính từ): Liên quan đến cuống. Ví dụ: "Une structure pédiculaire" (Một cấu trúc liên quan đến cuống).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Pédiculaire": Liên quan đến cuống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
"Stalked" (tiếng Anh): Tương đương với "pédiculé", thường nói về các cấu trúc trong sinh học.
Idioms và Phrasal Verbs
Không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "pédiculé", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ trong ngữ cảnh sinh học mà có thể dùng từ này, như "développer un pédicule" (phát triển một cuống).
Tóm lại
Từ "pédiculé" là một thuật ngữ hữu ích trong lĩnh vực sinh học, giúp mô tả các cấu trúc có cuống.