Characters remaining: 500/500
Translation

péricrâne

Academic
Friendly

Từ "péricrâne" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le péricrâne), có nghĩamàng xương sọ ngoài. Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu, thường được sử dụng để chỉ lớp màng bảo vệ bên ngoài của hộp sọ.

Định nghĩa:
  • Péricrâne (danh từ, giống đực): Màng xương sọ ngoài, là lớp màng nằm bên ngoài hộp sọ, giúp bảo vệ não bộ các cấu trúc bên trong.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • Ví dụ: "Le péricrâne protège le cerveau des traumatismes." (Màng xương sọ ngoài bảo vệ não khỏi các chấn thương.)
  2. Sử dụng trong y học:

    • Ví dụ: "Lors d'une chirurgie crânienne, le péricrâne peut être incisé." (Trong một ca phẫu thuật sọ não, màng xương sọ ngoài có thể bị cắt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cran (hộp sọ): Từ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc xương của sọ.
  • Cranien (thuộc về hộp sọ): Tính từ này mô tả những liên quan đến hộp sọ.
Từ đồng nghĩa:
  • Dura mater: Trong tiếng Pháp, "dura mater" là một lớp màng cứng hơn nằm bên trong péricrâne, bảo vệ não bộ. Tuy nhiên, "dura mater" không hoàn toàn tương đương với "péricrâne" nằm bên trong màng xương sọ ngoài.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • "Manger sur le pouce": (Ăn vội vàng) không liên quan trực tiếp đến "péricrâne" nhưngmột thành ngữ trong tiếng Pháp thể hiện việc làmđó nhanh chóng, có thể ám chỉ đến tình trạng căng thẳng não bộ ( do đó màng xương sọ ngoài) có thể phải chịu đựng trong những lúc như vậy.
Lưu ý:

Mặc dù "péricrâne" là một thuật ngữ chuyên môn trong y học giải phẫu, bạn nên lưu ý rằng không phải ai cũng quen thuộc với từ này. Do đó, khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể cần phải giải thích thêm cho những người không chuyên.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) màng xương sọ ngoài

Comments and discussion on the word "péricrâne"