Characters remaining: 500/500
Translation

pétrel

Academic
Friendly

Từ "pétrel" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một loại chim hải âu nhỏ. Chim pétrel thường sốngvùng biển, khả năng bay lượn rất tốt được biết đến với khả năng di chuyển xa trên mặt nước.

Định nghĩa:
  • Pétrel (danh từ giống đực): Là một loại chim hải âu nhỏ, thuộc họ Procellariidae. Chúng thường được tìm thấycác vùng biển, chúng khả năng bay rất xa không cần phải hạ cánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Le pétrel vole au-dessus des vagues. (Chim pétrel bay trên mặt sóng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Dans la tempête, les pétrels sont capables de naviguer avec aisance en utilisant les courants d'air. (Trong cơn bão, chim pétrel khả năng điều hướng dễ dàng bằng cách sử dụng các luồng không khí.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "pétrel" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, có thể sử dụng các từ khác để chỉ các giống loài hoặc trạng thái khác nhau của chim.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pélerin: Đâymột từ gần nghĩa, nhưng chỉ chung cho các loại chim di cư.
  • Albatros: Một loại chim biển lớn hơn, thường bị nhầm với pétrel do hình dạng tương tự.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm từ phổ biến trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến từ "pétrel". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả sự nhẹ nhàng hoặc tự do, liên quan đến việc bay lượn như chim.
Một số từ vựng liên quan khác:
  • Oiseau (chim): Là danh từ chung để chỉ tất cả các loại chim.
  • Marin (hải quân): Liên quan đến biển, có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm của chim biển như pétrel.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim hải âu nhỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pétrel"