Characters remaining: 500/500
Translation

q-ship

/'mistəri'ʃip/ Cách viết khác : (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
Academic
Friendly

Từ "q-ship" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tàu nhử". Đây một loại tàu chiến được thiết kế để giả làm tàu buôn nhằm thu hút đánh lừa tàu ngầm của đối phương, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh, dụ như trong Thế chiến I.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Tàu nhử (q-ship) thường hình dáng bên ngoài giống như một con tàu buôn, nhưng bên trong lại được trang bị khí để có thể tấn công tàu ngầm khi chúng đến gần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The q-ship successfully lured the enemy submarine into a trap.

    • (Tàu nhử đã thu hút tàu ngầm đối phương vào một cái bẫy.)
  2. Câu nâng cao: During World War I, the British navy deployed several q-ships in an effort to combat the increasing threat of German submarines.

    • (Trong Thế chiến I, hải quân Anh đã triển khai một số tàu nhử nhằm chống lại mối đe dọa ngày càng tăng từ tàu ngầm Đức.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Submarine: Tàu ngầm.
  • Warship: Tàu chiến.
  • Merchant ship: Tàu buôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Decoy: Từ này có nghĩa "mồi nhử", được sử dụng để chỉ bất kỳ thứ được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc đánh lừa kẻ thù (không chỉ trong quân sự còn trong các lĩnh vực khác).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To lure: "Lừa" hoặc "thu hút", thường dùng trong ngữ cảnh khi một cái đó được sử dụng để dẫn dụ.
  • To set a trap: "Bẫy", nghĩa tạo ra một tình huống để bắt hoặc đánh lừa ai đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh hiện đại, "q-ship" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ bất kỳ chiến lược nào một bên sử dụng để đánh lừa đối thủ, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc chính trị.
danh từ
  1. tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

Comments and discussion on the word "q-ship"