Characters remaining: 500/500
Translation

quadragenarian

/,kwɔdrədʤi'neəriən/
Academic
Friendly

Từ "quadragenarian" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người trong độ tuổi từ 40 đến 49 tuổi. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người bốn mươi tuổi, hoặc như một tính từ để mô tả một người hoặc một đặc điểm liên quan đến độ tuổi này.

Giải thích từ "quadragenarian":
  1. Danh từ: "quadragenarian" (người bốn mươi tuổi)

    • dụ: "My father is a quadragenarian, and he enjoys running." (Bố tôi một người bốn mươi tuổi, ông ấy thích chạy bộ.)
  2. Tính từ: "quadragenarian" (bốn mươi tuổi)

    • dụ: "There are many quadragenarian professionals in the company." ( nhiều chuyên gia bốn mươi tuổi trong công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "quadragenarian" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân khẩu học.
  • dụ: "The quadragenarian population is increasing in many countries." (Dân số người bốn mươi tuổi đang tăng lênnhiều quốc gia.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:
    • "thirties": người trong độ tuổi ba mươi (30-39 tuổi)
    • "fifties": người trong độ tuổi năm mươi (50-59 tuổi)
    • "forty-something": chỉ người khoảng từ 40 đến 49 tuổi nhưng không xác định chính xác.
Từ đồng nghĩa:
  • "middle-aged": người trung niên, tuy nhiên thuật ngữ này không chỉ rõ độ tuổi cụ thể như "quadragenarian".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms:

    • "Life begins at forty": Cuộc sống bắt đầu từ tuổi bốn mươi, một câu nói thể hiện rằng tuổi bốn mươi thời điểm bắt đầu của những điều mới mẻ trong cuộc sống.
  • Phrasal Verbs: Mặc dù không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "quadragenarian", nhưng một số phrasal verbs có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tuổi tác, chẳng hạn như:

    • "grow up": lớn lên
    • "settle down": ổn định cuộc sống
Tóm tắt:

"Quadragenarian" một từ dùng để chỉ người trong độ tuổi bốn mươi. có thể được dùng như một danh từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiên cứu về nhân khẩu học.

tính từ
  1. bốn mươi tuổi
danh từ
  1. người bốn mươi tuổi

Comments and discussion on the word "quadragenarian"