Characters remaining: 500/500
Translation

quadrillage

Academic
Friendly

Từ "quadrillage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự kẻ ô vuông. được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc một hình thức phân chia không gian thành các ô vuông hoặc hình chữ nhật. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thiết kế nghệ thuật.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

  2. Sử dụng trong quân sự:

  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: "Grille" (lưới) có thể được coi là từ đồng nghĩa, mặc dù "grille" thường chỉ đến một cấu trúc lưới chứ không nhất thiết phải hình dạng ô vuông.
    • Từ gần giống: "Carré" (hình vuông) "motif" (họa tiết) có thể liên quan đến "quadrillage" trong một số ngữ cảnh.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "quadrillage" không nhiều idiom hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thiết kế hoặc lập kế hoạch, bạn có thể nghe cụm từ "mettre au carré" (đưa về hình vuông), nghĩatổ chức hoặc sắp xếp lại một cách ngăn nắp.
danh từ giống đực
  1. sự kẻ ô vuông; đường ô vuông
    • Quadrillage d'une étoffe
      đường ô vuông trên một tấm vải
  2. (quân sự) chiến thuật bàn cờ
    • Quadrillage de référence
      bảng chuẩn (kiểm tra màn hình máy thu hình)

Words Mentioning "quadrillage"

Comments and discussion on the word "quadrillage"