Characters remaining: 500/500
Translation

quadriréacteur

Academic
Friendly

Từ "quadriréacteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy bay bốn động cơ phản lực". Từ này được hình thành từ hai phần: "quadri-" nghĩa là "bốn" "-réacteur" nghĩa là "động cơ phản lực". Do đó, "quadriréacteur" dùng để chỉ những loại máy bay bốn động cơ phản lực, thường được sử dụng trong các chuyến bay đường dài hoặc máy bay chở hàng lớn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le quadriréacteur Boeing 747 est célèbre dans le monde entier." (Chiếc máy bay bốn động cơ phản lực Boeing 747 nổi tiếng trên toàn thế giới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les quadriréacteurs, tels que l'Airbus A380, offrent une capacité de passagers exceptionnelle." (Các máy bay bốn động cơ phản lực, chẳng hạn như Airbus A380, cung cấp khả năng chở hành khách vượt trội.)
Chú ý phân biệt:
  • Bằng cách sử dụng từ "bimoteur" (máy bay hai động cơ) "triréacteur" (máy bay ba động cơ), bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa các loại máy bay khác nhau.
    • Ví dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "avion" (máy bay), "réacteur" (động cơ phản lực).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "quadriréacteur", nhưng bạn có thể sử dụng "avion à quatre moteurs" (máy bay bốn động cơ) để diễn tả cùng một ý nghĩa.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "quadriréacteur". Tuy nhiên, bạn có thể nghe thấy những cụm từ như "prendre l'avion" (lên máy bay) hoặc "faire un vol" (thực hiện một chuyến bay) trong ngữ cảnh liên quan đến máy bay.
Kết luận:

"Quadriréacteur" là một từ hữu ích trong lĩnh vực hàng không, đặc biệt khi bạn muốn mô tả một loại máy bay cụ thể.

danh từ giống đực
  1. máy bay bốn động cơ phản lực

Comments and discussion on the word "quadriréacteur"