Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quarantine
/'kwɔrənti:n/
Jump to user comments
danh từ
  • thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
    • to clear one's quarantine
      ở trong thời gian kiểm dịch
    • to be kept in quarantine for six months
      bị cách ly trong sáu tháng
ngoại động từ
  • cách ly, giữ để kiểm dịch
  • khám xét theo luật lệ kiểm dịch
Comments and discussion on the word "quarantine"