Characters remaining: 500/500
Translation

quarter-day

/'kwɔ:tədei/
Academic
Friendly

Giải thích từ "quarter-day"

"Quarter-day" danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngày trả tiền hàng quý" hoặc "ngày đầu quý". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt khi nói về các khoản thanh toán như lương, trợ cấp, hoặc tiền thuê nhà. Trong lịch, một năm được chia thành bốn quý, mỗi quý kéo dài ba tháng, bốn ngày cụ thể được gọi là quarter-days, thường ngày đầu tiên của tháng 1, tháng 4, tháng 7 tháng 10.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Our rent is due on quarter-days, so make sure to pay by January 1st."
    • (Tiền thuê nhà của chúng tôi phải trả vào ngày trả tiền hàng quý, vậy hãy chắc chắn thanh toán trước ngày 1 tháng 1.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Historically, quarter-days were significant in agricultural communities, marking the time for settling accounts and making payments."
    • (Về mặt lịch sử, ngày trả tiền hàng quý rất quan trọng trong các cộng đồng nông nghiệp, đánh dấu thời điểm để thanh toán các khoản nợ thực hiện thanh toán.)
Biến thể của từ:
  • Quarterly (Tính từ): Liên quan đến một quý, thường dùng để chỉ các báo cáo hoặc thanh toán diễn ra mỗi quý.
    • dụ: "The company releases its quarterly report every three months."
    • (Công ty phát hành báo cáo hàng quý mỗi ba tháng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Installment (Trả góp): Một khoản tiền được thanh toán theo từng phần, không nhất thiết phải liên quan đến quý.
  • Due date (Ngày đến hạn): Ngày một khoản tiền phải được thanh toán.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "quarter-day", bạn có thể sử dụng một vài cụm từ liên quan đến tài chính: - Pay up: Thanh toán toàn bộ số tiền còn nợ. - dụ: "You need to pay up before the quarter-day." - (Bạn cần thanh toán trước ngày trả tiền hàng quý.)

Chú ý:
  • "Quarter-day" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp tài chính, vậy nếu bạn đang học tiếng Anh trong lĩnh vực này, hãy chú ý đến cách sử dụng của từ này.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến như trong tiếng Anh Anh, nơi các quarter-days lịch sử lâu đời hơn.
danh từ
  1. ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý

Comments and discussion on the word "quarter-day"