Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quarter-day
/'kwɔ:tədei/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý
Related search result for "quarter-day"
Comments and discussion on the word "quarter-day"