Characters remaining: 500/500
Translation

quatre-temps

Academic
Friendly

Từ "quatre-temps" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệttrong Kitô giáo. "Quatre-temps" có nghĩa là "kỳ chay đầu mùa", thường liên quan đến một thời gian chuẩn bị cho lễ Phục Sinh. Đâymột khoảng thời gian người tín đồ được khuyến khích thực hành việc ăn chay, cầu nguyện sám hối.

Định nghĩa
  • Quatre-temps (danh từ giống đực) – kỳ chay đầu mùa trong tôn giáo, đặc biệttrong Kitô giáo.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Les quatre-temps sont un moment de réflexion et de prière pour les chrétiens." (Kỳ chay đầu mùathời điểm suy ngẫm cầu nguyện cho các tín đồ Kitô giáo.)
  2. Trong văn hóa:

    • "À l'église, nous avons célébré les quatre-temps avec une messe spéciale." (Tại nhà thờ, chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm kỳ chay đầu mùa với một thánh lễ đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, bạn có thể sử dụng "quatre-temps" để nói đến những hoạt động truyền thống liên quan đến thời gian này, chẳng hạn như:
    • "Les pratiques des quatre-temps peuvent varier d'une communauté à l'autre." (Các thực hành trong kỳ chay đầu mùa có thể khác nhau từ cộng đồng này sang cộng đồng khác.)
Phân biệt các từ gần giống
  • Không nhiều từ gần giống trực tiếp với "quatre-temps", nhưng bạn có thể gặp từ "carême", chỉ một kỳ ăn chay trong Kitô giáo, thường kéo dài 40 ngày trước lễ Phục Sinh.
  • "Carême" là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả "quatre-temps".
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn chính xác cho "quatre-temps", nhưng "carême" có thể được coi là một từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "quatre-temps", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ nói về việc ăn chay hoặc cầu nguyện như "faire pénitence" (ăn năn, sám hối).
Kết luận

"Quatre-temps" là một thuật ngữý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệttrong Kitô giáo. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm truyền thống liên quan đến thời gian này.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa

Comments and discussion on the word "quatre-temps"