Characters remaining: 500/500
Translation

quatrefoil

/'kætrəfɔil/
Academic
Friendly

Từ "quatrefoil" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kiến trúc nghệ thuật trang trí.

Giải thích: "Quatrefoil" có nghĩa một kiểu trang trí hình dạng giống như bông hoa bốn cánh hoặc bốn thùy. Trong kiến trúc, thường xuất hiện trong các cửa sổ, tường, các yếu tố trang trí khác, thường mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa Kitô giáo.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: The church features a beautiful quatrefoil window that allows sunlight to stream in. (Nhà thờ một cửa sổ quatrefoil đẹp, cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào.)

Biến thể của từ: - "Quatrefoiled" (tính từ): Thường dùng để mô tả các đồ vật hoặc trang trí hình dạng hoặc họa tiết quatrefoil. - dụ: The quatrefoiled arches added a touch of elegance to the building. (Các vòm quatrefoiled đã thêm một nét thanh lịch cho tòa nhà.)

Từ gần giống: - "Cloverleaf": Cũng hình dạng bốn cánh nhưng thường được dùng để chỉ các thiết kế trong giao thông (như giao lộ hình clover). - "Four-leaf": Thường dùng để chỉ cỏ bốn , ý nghĩa may mắn.

Từ đồng nghĩa: - "Fourfold": Mặc dù thường không dùng trong ngữ cảnh kiến trúc, có thể chỉ ra điều đó bốn phần.

Idioms Phrasal verbs: - Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "quatrefoil", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "turning over a new leaf" để nói về sự thay đổi, mặc dù chúng không liên quan trực tiếp đến hình dạng.

danh từ
  1. (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa bốn thuỳ

Comments and discussion on the word "quatrefoil"