Characters remaining: 500/500
Translation

querulousness

/'kweruləsnis/
Academic
Friendly

Từ "querulousness" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tính hay than phiền" hoặc "tính càu nhàu". Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc tính cách của người thường xuyên phàn nàn, kêu ca hoặc không hài lòng về điều đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: "Querulousness" xuất phát từ tính từ "querulous", có nghĩa hay càu nhàu, dễ phàn nàn.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her querulousness annoyed everyone in the meeting."
    • (Sự càu nhàu của ấy làm phiền mọi người trong cuộc họp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The querulousness of the citizens regarding the new policies was evident during the town hall meeting."
    • (Tính hay than phiền của công dân về các chính sách mới đã rõ ràng trong cuộc họp của thị trấn.)
Biến thể của từ:
  • Querulous (tính từ): Hay phàn nàn, dễ cáu kỉnh.

    • dụ: "He has a querulous nature, always finding something to complain about."
  • Querulously (trạng từ): Một cách hay phàn nàn.

    • dụ: "She spoke querulously about the service at the restaurant."
Từ gần giống:
  • Petulance (sự khó chịu): Tính khí hay cáu gắt.
  • Irritability (sự dễ cáu): Tính hay tức giận hoặc dễ bị kích thích.
Từ đồng nghĩa:
  • Complaining (than phiền): Sự phàn nàn.
  • Grumbling (càu nhàu): Càu nhàu, lầm bầm.
Idioms & Phrasal verbs liên quan:
  • "Barking up the wrong tree": Cách nói ám chỉ việc phàn nàn hoặc tìm kiếm điều đó không đúng chỗ.
  • "Cry over spilled milk": Phàn nàn về những điều đã xảy ra không thể thay đổi.
Kết luận:

"Querulousness" một từ thể hiện tính cách của những người thường xuyên phàn nàn hoặc không hài lòng.

danh từ
  1. tính hay than phiền
  2. tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh

Comments and discussion on the word "querulousness"