Characters remaining: 500/500
Translation

quick-time

/'kwik'taim/
Academic
Friendly

Từ "quick-time" trong tiếng Anh có nghĩa một cách di chuyển nhanh chóng, đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự, thường được dùng để chỉ tốc độ di chuyển khoảng 6 km/h. Đây một thuật ngữ mô tả kiểu hành quân quân nhân thực hiện khi cần di chuyển nhanh vẫn giữ được sự trật tự kỷ luật.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Quick-time (danh từ): Tốc độ hành quân nhanh, thường được sử dụng trong quân đội để chỉ tốc độ khoảng 6 km/h. Khi quân nhân di chuyểnchế độ quick-time, họ đi với bước đi nhanh nhưng không chạy, giữ thăng bằng đồng bộ với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong quân đội:

    • "The soldiers were ordered to march in quick-time to reach the camp before sunset."
    • (Những người lính được lệnh hành quân với tốc độ nhanh để đến trại trước khi mặt trời lặn.)
  2. Trong một ngữ cảnh khác:

    • "During the drill, we practiced moving in quick-time, ensuring we stayed in formation."
    • (Trong buổi tập, chúng tôi đã thực hành di chuyển với tốc độ nhanh, đảm bảo chúng tôi giữ được đội hình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Quick-time march: Có thể dùng để nói về bài tập hoặc huấn luyện quân sự trong đó quân nhân phải di chuyển nhanh.
    • dụ: "The quick-time march was essential for building endurance among the troops."
    • (Bài tập hành quân nhanh rất cần thiết để xây dựng sức bền cho các quân nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • March: Hành quân, di chuyển theo hàng lối.
  • Jog: Chạy chậm, thường được sử dụng khi nói về việc chạy với tốc độ thấp để rèn luyện sức khỏe.
  • Sprint: Chạy nhanh, thường dùng để chỉ một khoảng cách ngắn với tốc độ cao hơn.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • In no time: Ngay lập tức, rất nhanh chóng.

    • dụ: "He finished the project in no time."
    • (Anh ấy hoàn thành dự án rất nhanh chóng.)
  • Time flies: Thời gian trôi qua nhanh.

    • dụ: "Time flies when you're having fun."
    • (Thời gian trôi qua nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Lưu ý:
  • "Quick-time" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ việc thực hiện điều đó một cách nhanh chóng hiệu quả.
  • Nên phân biệt với "slow-time" (thời gian chậm), trạng thái di chuyển từ từ, không vội vã.
danh từ
  1. (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)

Comments and discussion on the word "quick-time"