Từ "quick-time" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách di chuyển nhanh chóng, đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự, thường được dùng để chỉ tốc độ di chuyển khoảng 6 km/h. Đây là một thuật ngữ mô tả kiểu hành quân mà quân nhân thực hiện khi cần di chuyển nhanh mà vẫn giữ được sự trật tự và kỷ luật.
Giải thích bằng tiếng Việt:
Quick-time (danh từ): Tốc độ hành quân nhanh, thường được sử dụng trong quân đội để chỉ tốc độ khoảng 6 km/h. Khi quân nhân di chuyển ở chế độ quick-time, họ đi với bước đi nhanh nhưng không chạy, giữ thăng bằng và đồng bộ với nhau.
Ví dụ sử dụng:
"During the drill, we practiced moving in quick-time, ensuring we stayed in formation."
(Trong buổi tập, chúng tôi đã thực hành di chuyển với tốc độ nhanh, đảm bảo chúng tôi giữ được đội hình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
March: Hành quân, di chuyển theo hàng lối.
Jog: Chạy chậm, thường được sử dụng khi nói về việc chạy với tốc độ thấp để rèn luyện sức khỏe.
Sprint: Chạy nhanh, thường dùng để chỉ một khoảng cách ngắn với tốc độ cao hơn.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
In no time: Ngay lập tức, rất nhanh chóng.
Time flies: Thời gian trôi qua nhanh.
Lưu ý:
"Quick-time" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự mà còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ việc thực hiện điều gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Nên phân biệt với "slow-time" (thời gian chậm), là trạng thái di chuyển từ từ, không vội vã.