Characters remaining: 500/500
Translation

quidam

Academic
Friendly

Từ "quidam" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm. Từ này có nghĩa là "một người nào đó" hoặc "một nào đó" không chỉ danh tính. "Quidam" thường được dùng khi người nói muốn ám chỉ đến một người không quen biết hoặc không quan trọng, đôi khi có thể mang tính chất châm biếm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Un quidam est arrivé à la fête.
    (Một nào đó đã đến bữa tiệc.)
    đây, từ "quidam" được sử dụng để chỉ một người không quen biết không cần phải nêu tên.

  2. Ce quidam prétend être un expert, mais je n'y crois pas.
    ( nào đó tự xưngchuyên gia, nhưng tôi không tin.)
    Trong ví dụ này, "quidam" mang tính chất châm biếm về sự tự mãn của người đó.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Quidam có thể được sử dụng để chỉ những người bạn không muốn nêu tên hoặc không quan tâm đến họ. có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hài hước tùy vào ngữ cảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Un individu: Một cá nhân, cũng có thể chỉ một người nào đó nhưng không tính châm biếm như "quidam".
  • Un personnage: Một nhân vật, thường dùng trong văn học hoặc để chỉ một người nổi bật, có thể không mang tính châm biếm.
Cách sử dụng khác:
  • Quidam cũng có thể được sử dụng trong nhiều câu thành ngữ hoặc cụm từ không chính thức, nhưng thường không phổ biến như một số từ khác.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt với từ "quelqu'un" (một ai đó), từ này có nghĩamột người nào đó nhưng không mang sắc thái châm biếm như "quidam".
  • Khi sử dụng "quidam", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.
danh từ giống đực
  1. (đùa cợt, hài hước) người nào đó,
    • Un quidam survient
      một người nào đó bỗng đến

Words Containing "quidam"

Words Mentioning "quidam"

Comments and discussion on the word "quidam"