Characters remaining: 500/500
Translation

quintessential

/,kwinti'senʃəl/
Academic
Friendly

Từ "quintessential" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về phần tinh chất", "thuộc về phần tinh tuý" hoặc "thuộc về phần tinh hoa". Từ này thường được dùng để chỉ điều đó đại diện hoàn hảo hoặc tiêu biểu nhất cho một loại hình, đặc trưng hay tính chất nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Quintessential" thường được dùng để mô tả một cái đó người ta coi mẫu mực hay hoàn hảo trong một lĩnh vực nào đó. dụ, một món ăn truyền thống có thể được gọi là "quintessential" của một nền văn hóa.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Các biến thể:

    • Quintessence (danh từ): có nghĩa "phần tinh chất" hoặc "tinh hoa". dụ: "Her kindness is the quintessence of her character." (Sự tốt bụng của ấy tinh hoa của tính cách ấy.)
    • Quintessentially (trạng từ): có nghĩa "một cách tinh túy". dụ: "The dish is quintessentially Italian, made with fresh ingredients and traditional methods." (Món ăn này mang tính tinh túy của Ý, được làm từ nguyên liệu tươi ngon phương pháp truyền thống.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Typical: điển hình, tiêu biểu.
    • Exemplary: mẫu mực, gương mẫu.
    • Ideal: lý tưởng.
  5. Idiom phrasal verb: Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "quintessential", nhưng bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác để làm nổi bật sự tinh túy. dụ:

    • "To be the cream of the crop" (dùng để chỉ điều tốt nhất trong một nhóm).
    • "To embody the essence of" (thể hiện bản chất của).
Tóm lại:

Từ "quintessential" rất hữu ích để mô tả những đặc điểm tiêu biểu nhất của một đối tượng hay khái niệm.

tính từ
  1. (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa
  2. (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm

Comments and discussion on the word "quintessential"