Characters remaining: 500/500
Translation

quotation-marks

/kwou'teiʃn,mɑ:ks/
Academic
Friendly

Giải thích từ "quotation marks"

"Quotation marks" một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa dấu ngoặc kép. Chúng thường được sử dụng để đánh dấu các câu nói, lời trích dẫn hoặc để làm nổi bật một từ hoặc cụm từ nào đó trong văn bản. Dấu ngoặc kép giúp người đọc dễ dàng nhận biết đâu lời nói của một nhân vật, đâu thông tin được trích dẫn từ nguồn khác.

Cách sử dụng "quotation marks":
  1. Đánh dấu lời nói trực tiếp:

    • dụ: She said, "I will go to the market."
    • ( ấy nói, "Tôi sẽ đi đến chợ.")
  2. Trích dẫn một câu nói hoặc ý kiến:

    • dụ: According to Albert Einstein, "Imagination is more important than knowledge."
    • (Theo Albert Einstein, "Sự tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức.")
  3. Đánh dấu từ hoặc cụm từ đặc biệt:

    • dụ: The word "love" has many meanings.
    • (Từ "tình yêu" nhiều nghĩa.)
  4. Sử dụng trong văn bản hài hước hoặc châm biếm:

    • dụ: He is a "genius" when it comes to making mistakes.
    • (Anh ấy một "thiên tài" khi nói đến việc phạm sai lầm.)
Các biến thể của từ:
  • Single quotation marks (' '): Dùng để trích dẫn bên trong câu đã dấu ngoặc kép.

    • dụ: "She said, 'I will come tomorrow.'"
  • Dấu ngoặc kép đôi (" "): Thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.

  • Dấu ngoặc kép đơn (' '): Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Citation: Một tài liệu hoặc lời trích dẫn được ghi nhận (không phải dấu ngoặc nhưng liên quan đến việc trích dẫn).
  • Quote: Động từ có nghĩa trích dẫn, cũng có thể dùng như danh từ để chỉ một câu nói được trích dẫn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To put in quotes: Đưa một câu hoặc từ vào dấu ngoặc kép.
  • To take something at face value: Hiểu một câu nói theo nghĩa đen, không chú ý đến ý nghĩa ẩn sau.
Chú ý:

Khi sử dụng dấu ngoặc kép, cần chú ý đến quy tắc viết hoa cách đặt dấu chấm, phẩy. Trong tiếng Anh Mỹ, dấu câu thường nằm bên trong dấu ngoặc kép, trong khi đó trong tiếng Anh Anh, dấu câu có thể nằm bên ngoài.

Tóm tắt:

Dấu ngoặc kép một công cụ quan trọng trong văn viết để chỉ ra lời nói, trích dẫn, hoặc làm nổi bật từ ngữ.

danh từ
  1. dấu ngoặc kép

Comments and discussion on the word "quotation-marks"