Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récipiendaire
Jump to user comments
danh từ
  • thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức)
    • Le récipiendaire à l'Académie
      thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm
  • người nhận bằng, người nhận huân chương
    • Signature du récipiendaire
      chữ ký của người nhận bằng (huân chương)
Comments and discussion on the word "récipiendaire"