Characters remaining: 500/500
Translation

récurrence

Academic
Friendly

Từ "récurrence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trở lại" hoặc "sự tái diễn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn học, toán học, khoa học.

Định nghĩa
  • Récurrence: sự lặp lại, sự tái diễn của một sự kiện, cảm xúc, hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • "La récurrence d'un sentiment dans un roman peut renforcer l'émotion du lecteur." (Sự tái diễn của một cảm xúc trong một cuốn tiểu thuyết có thể làm tăng cảm xúc của người đọc.)
  2. Trong toán học:

    • "La récurrence est un principe fondamental dans les démonstrations mathématiques." (Sự tái diễnmột nguyên tắc cơ bản trong các chứng minh toán học.)
  3. Trong y học:

    • "La récurrence de la maladie exige un suivi médical régulier." (Sự tái diễn của bệnh tật yêu cầu một sự theo dõi y tế thường xuyên.)
Các biến thể của từ
  • Récurrent: (tính từ) có nghĩa là "lặp lại", "tái diễn". Ví dụ: "Un événement récurrent" (Một sự kiện tái diễn).
  • Récurrence (danh từ) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như đã đề cậptrên.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Répétition: có nghĩa là "sự lặp lại". Tuy nhiên, "répétition" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự lặp lại một hành động cụ thể, trong khi "récurrence" nhấn mạnh vào sự trở lại của một trạng thái hoặc tình huống.
  • Retour: nghĩa là "trở lại". Từ này thường chỉ sự quay về một nơi nào đó, trong khi "récurrence" mang tính chất trừu tượng hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tâmhọc, bạn có thể nói: "La récurrence des traumatismes dans la vie d'une personne peut affecter son comportement." (Sự tái diễn của các chấn thương trong cuộc sống của một người có thể ảnh hưởng đến hành vi của họ.)
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "récurrence", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu có nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn như:
    • "Faire face à la récurrence des problèmes" (Đối mặt với sự tái diễn của các vấn đề).
Tóm lại

Từ "récurrence" là một từ thú vị phong phú trong tiếng Pháp. không chỉ dùng để chỉ sự lặp lại đơn giản mà còn có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (văn học) sự trở lại, sự tái diễn.
    • La récurrence d'un sentiment
      sự tái diễn một tình cảm.

Comments and discussion on the word "récurrence"