Từ "récurrence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trở lại" hoặc "sự tái diễn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn học, toán học, và khoa học.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Récurrent: (tính từ) có nghĩa là "lặp lại", "tái diễn". Ví dụ: "Un événement récurrent" (Một sự kiện tái diễn).
Récurrence (danh từ) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như đã đề cập ở trên.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Répétition: có nghĩa là "sự lặp lại". Tuy nhiên, "répétition" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự lặp lại một hành động cụ thể, trong khi "récurrence" nhấn mạnh vào sự trở lại của một trạng thái hoặc tình huống.
Retour: nghĩa là "trở lại". Từ này thường chỉ sự quay về một nơi nào đó, trong khi "récurrence" mang tính chất trừu tượng hơn.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và cụm động từ
Tóm lại
Từ "récurrence" là một từ thú vị và phong phú trong tiếng Pháp. Nó không chỉ dùng để chỉ sự lặp lại đơn giản mà còn có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.