Characters remaining: 500/500
Translation

référencer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "référencer" có nghĩa là "chỉ định, ghi chú, hoặc đưa vào danh sách tham khảo". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi chú hoặc trích dẫn nguồn thông tin, sản phẩm, hoặc tài liệu.

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Định nghĩa: "Référencer" là một ngoại động từ (transitif) có nghĩađưa một thứ đó vào danh sách tham khảo hoặc chỉ định một tài liệu nào đó để tham khảo sau này.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong các lĩnh vực như marketing, SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), học thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "L'étudiant doit référencer toutes les sources utilisées dans son mémoire." (Sinh viên phải ghi chú tất cả các nguồn đã sử dụng trong luận văn của mình.)
  2. Trong marketing SEO:

    • "Pour améliorer la visibilité de votre site, il est essentiel de référencer vos pages correctement." (Để cải thiện khả năng hiển thị của trang web của bạn, việc ghi chú các trang của bạn một cách chính xácrất cần thiết.)
Biến thể của từ:
  • Référencement: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đưa vào danh sách tham khảo.
    • Ví dụ: "Le référencement de votre site web est crucial pour attirer des visiteurs." (Việc tối ưu hóa trang web của bạnrất quan trọng để thu hút khách truy cập.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Citer: Nghĩatrích dẫn, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.
  • Mentionner: Nghĩađề cập đến, thường ám chỉ việc nêu tên không cần chi tiết.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "référencer", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "référencer un produit" (ghi chú một sản phẩm).
    • "référencer un article" (ghi chú một bài viết).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "référencer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh học thuật, thường liên quan đến việc trích dẫn nguồn, còn trong marketing, thường liên quan đến việc tối ưu hóa trang web hoặc sản phẩm để dễ dàng tìm kiếm hơn.
ngoại động từ
  1. chú dẫn
  2. đính mẫu vải (vào tập mẫu vải)

Comments and discussion on the word "référencer"