Characters remaining: 500/500
Translation

réfléchir

Academic
Friendly

Từ "réfléchir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "ngẫm nghĩ". có thể được sử dụng như một động từ nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ). Dưới đâynhững cách sử dụng khác nhau của từ này cùng với ví dụ giải thích.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Nội động từ: Khi "réfléchir" được sử dụng như một động từ nội động từ, thường có nghĩasuy nghĩ về một vấn đề nào đó.

    • Ví dụ: "Je dois réfléchir avant de prendre une décision." (Tôi phải suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.)
  • Ngoại động từ: Khi "réfléchir" được sử dụng như một động từ ngoại động từ, có nghĩaphản chiếu hoặc dội lại.

    • Ví dụ: "Les miroirs réfléchissent la lumière." (Gương phản chiếu ánh sáng.)
2. Biến thể của từ

"Réfléchir" là một động từ nhóm 2, các dạng chia khác nhau tùy theo chủ ngữ. Dưới đâymột số dạng chia phổ biến: - Tôi suy nghĩ: "Je réfléchis" - Bạn suy nghĩ: "Tu réfléchis" - Anh ấy/ ấy suy nghĩ: "Il/elle réfléchit" - Chúng tôi suy nghĩ: "Nous réfléchissons" - Họ suy nghĩ: "Ils/elles réfléchissent"

3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Réfléchir sur quelque chose: Suy nghĩ về một vấn đề cụ thể.

    • Ví dụ: "Il faut réfléchir sur cette question." (Chúng ta cần suy nghĩ về vấn đề này.)
  • Réfléchir à quelque chose: Cũng có nghĩa tương tự với "suy nghĩ về điều đó", nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc xem xét một cách cẩn thận.

    • Ví dụ: "Je vais réfléchir à ta proposition." (Tôi sẽ suy nghĩ về đề nghị của bạn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Penser: Cũng có nghĩa là "suy nghĩ", nhưng thường không nhấn mạnh về việc cân nhắc hay xem xét cẩn thận như "réfléchir".

    • Ví dụ: "Je pense à toi." (Tôi đang nghĩ đến bạn.)
  • Considérer: Cũng có nghĩa là "cân nhắc" hay "xem xét".

    • Ví dụ: "Je considère toutes les options." (Tôi cân nhắc tất cả các lựa chọn.)
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù "réfléchir" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có một số cụm từ liên quan: - Réfléchir à deux fois: Nghĩ đi nghĩ lại, cân nhắc kỹ lưỡng. - Ví dụ: "Avant de décider, il faut réfléchir à deux fois." (Trước khi quyết định, cần phải nghĩ đi nghĩ lại.)

6. Kết luận

Từ "réfléchir" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về việc suy nghĩ, cân nhắc phản chiếu.

ngoại động từ
  1. phản chiếu, phản xạ, dội lại
    • Réfléchir les rayons lumineux
      phản chiếu tia sáng
nội động từ
  1. suy nghĩ, ngẫm nghĩ
    • Réfléchir avant de parler
      suy nghĩ trước khi nói
    • Réfléchir sur une question
      suy nghĩ một vấn đề

Words Containing "réfléchir"

Comments and discussion on the word "réfléchir"