Từ "réfléchir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "ngẫm nghĩ". Nó có thể được sử dụng như một động từ nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ). Dưới đây là những cách sử dụng khác nhau của từ này cùng với ví dụ và giải thích.
Nội động từ: Khi "réfléchir" được sử dụng như một động từ nội động từ, nó thường có nghĩa là suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Ngoại động từ: Khi "réfléchir" được sử dụng như một động từ ngoại động từ, nó có nghĩa là phản chiếu hoặc dội lại.
"Réfléchir" là một động từ nhóm 2, có các dạng chia khác nhau tùy theo chủ ngữ. Dưới đây là một số dạng chia phổ biến: - Tôi suy nghĩ: "Je réfléchis" - Bạn suy nghĩ: "Tu réfléchis" - Anh ấy/cô ấy suy nghĩ: "Il/elle réfléchit" - Chúng tôi suy nghĩ: "Nous réfléchissons" - Họ suy nghĩ: "Ils/elles réfléchissent"
Réfléchir sur quelque chose: Suy nghĩ về một vấn đề cụ thể.
Réfléchir à quelque chose: Cũng có nghĩa tương tự với "suy nghĩ về điều gì đó", nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc xem xét một cách cẩn thận.
Penser: Cũng có nghĩa là "suy nghĩ", nhưng thường không nhấn mạnh về việc cân nhắc hay xem xét cẩn thận như "réfléchir".
Considérer: Cũng có nghĩa là "cân nhắc" hay "xem xét".
Mặc dù "réfléchir" không có nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có một số cụm từ liên quan: - Réfléchir à deux fois: Nghĩ đi nghĩ lại, cân nhắc kỹ lưỡng. - Ví dụ: "Avant de décider, il faut réfléchir à deux fois." (Trước khi quyết định, cần phải nghĩ đi nghĩ lại.)
Từ "réfléchir" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về việc suy nghĩ, cân nhắc và phản chiếu.