Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réfrigération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm lạnh, sự ướp lạnh
    • La réfrigération des denrées alimentaires
      sự ướp lạnh thực phẩm
    • Réfrigération de déshydratation
      sự làm lạnh khử nước
    • Réfrigération à passage unique
      sự làm lạnh thuận dòng
    • Réfrigération de retour
      sự làm lạnh ngược dòng
Related search result for "réfrigération"
Comments and discussion on the word "réfrigération"