Characters remaining: 500/500
Translation

réintégrer

Academic
Friendly

Từ "réintégrer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "phục hồi", "phục chức" hoặc "trở lại" một vị trí, trạng thái nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như khôi phục quyền lợi, đưa ai đó trở lại một vị trí đã mất hoặc cho phép ai đó trở lại nơi ở.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Phục hồi quyền lợi:

    • Câu ví dụ: Le tribunal a décidé de réintégrer l'employé dans ses droits.
    • (Tòa án đã quyết định phục hồi quyền lợi cho nhân viên.)
  2. Phục chức cho một viên chức:

    • Câu ví dụ: Après une enquête, il a été réintégré dans son poste de fonctionnaire.
    • (Sau một cuộc điều tra, anh ấy đã được phục chức vào vị trí viên chức của mình.)
  3. Trở lại nhà:

    • Câu ví dụ: Après plusieurs moisnước ngoài, elle a enfin pu réintégrer son logis.
    • (Sau nhiều thángnước ngoài, cuối cùng ấy đã có thể trở về nhà.)
  4. Bắt giam ai đó trở lại:

    • Câu ví dụ: La police a réintégrer le suspect en prison après l'audience.
    • (Cảnh sát đã phải bắt giam nghi phạm trở lại sau phiên tòa.)
Biến thể của từ
  • Réintégration (danh từ): Quá trình phục hồi hoặc đưa trở lại một vị trí.
    • Ví dụ: La réintégration des anciens employés est un processus délicat. (Việc phục hồi những nhân viên một quá trình nhạy cảm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Restaurer: Cũng có nghĩaphục hồi, nhưng thường được dùng trong bối cảnh khôi phục một trạng thái hoặc hình thức.

    • Ví dụ: Ils cherchent à restaurer l'ancien bâtiment. (Họ đang cố gắng phục hồi tòa nhà .)
  • Rétablir: Thường được dùng trong ngữ cảnh phục hồi một tình huống hoặc trạng thái, ví dụ như sức khỏe hoặc sự công bằng.

    • Ví dụ: Il a fallu du temps pour rétablir la confiance. (Cần một thời gian để phục hồi niềm tin.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháp lý: "réintégrer" thường được sử dụng khi nói về việc phục hồi quyền lợi hoặc vị trí cho một cá nhân sau khi đã bị tước bỏ do các lý do khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh xã hội: Có thể dùng để nói về việc đưa một cá nhân trở lại cộng đồng hoặc xã hội sau một khoảng thời gian vắng mặt, chẳng hạn như sau khi ra .
Idioms cụm động từ

Mặc dù "réintégrer" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, bạn có thể thấy: - Réintégrer dans le groupe: Trở lại nhóm. - Réintégrer le marché du travail: Quay lại thị trường lao động.

ngoại động từ
  1. phục hồi, phục chức
    • Réintégrer quelqu'un dans droits
      phục hồi quyền lợi cho ai
    • réintégrer un fonctionnaire
      phục chức cho một viên chức
  2. bắt trở lại
    • Réintégrer quelqu'un en prison
      bắt giam ai trở lại
  3. trở về, trở lại
    • Réintégrer son logis
      trở về nhà

Comments and discussion on the word "réintégrer"