Từ "réintroduire" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "đưa vào lại", "dẫn vào lại" hoặc "nhập lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại") và động từ "introduire" (có nghĩa là "giới thiệu" hoặc "đưa vào").
Ý nghĩa và cách sử dụng
Đưa vào lại một cái gì đó đã từng có trước đây:
Nhập lại một nguyên liệu, giống hoặc sản phẩm:
Biến thể và các cách sử dụng
Biến thể: "réintroduire" là một động từ có thể chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:
Hiện tại: "Je réintroduis" (Tôi đưa vào lại)
Quá khứ đơn: "J'ai réintroduit" (Tôi đã đưa vào lại)
Tương lai: "Je réintroduirai" (Tôi sẽ đưa vào lại)
Trong ngữ cảnh kinh tế: "La réintroduction de certaines taxes a suscité des débats." (Sự tái đưa vào một số loại thuế đã gây ra nhiều cuộc tranh luận.)
Trong ngữ cảnh sinh thái: "Il est important de réintroduire les prédateurs naturels pour équilibrer l'écosystème." (Việc đưa lại các loài săn mồi tự nhiên là rất quan trọng để cân bằng hệ sinh thái.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gần giống: "introduire" (đưa vào), "insérer" (chèn vào).
Đồng nghĩa: "réinsérer" (đưa vào lại), tuy nhiên "réinsérer" thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn như chèn lại một phần trong văn bản hoặc trong xã hội.
Idioms và cụm động từ
Hiện tại, "réintroduire" không có idioms hoặc cụm động từ thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể nghe thấy cụm từ "réintroduire un concept" (đưa lại một khái niệm) trong các cuộc thảo luận học thuật.
Kết luận
"Réintroduire" là một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh thái, kinh tế đến xã hội.