Characters remaining: 500/500
Translation

réintroduire

Academic
Friendly

Từ "réintroduire" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "đưa vào lại", "dẫn vào lại" hoặc "nhập lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại") động từ "introduire" (có nghĩa là "giới thiệu" hoặc "đưa vào").

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Đưa vào lại một cái gì đó đã từng trước đây:

    • Ví dụ: "Les scientifiques ont décidé de réintroduire une espèce d'oiseau dans cette région." (Các nhà khoa học đã quyết định đưa lại một loài chim vào khu vực này.)
  2. Nhập lại một nguyên liệu, giống hoặc sản phẩm:

    • Ví dụ: "Nous allons réintroduire une variété de riz qui avait disparu." (Chúng tôi sẽ nhập lại một giống lúa đã biến mất.)
Biến thể các cách sử dụng
  • Biến thể: "réintroduire" là một động từ có thể chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:

    • Hiện tại: "Je réintroduis" (Tôi đưa vào lại)
    • Quá khứ đơn: "J'ai réintroduit" (Tôi đã đưa vào lại)
    • Tương lai: "Je réintroduirai" (Tôi sẽ đưa vào lại)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kinh tế: "La réintroduction de certaines taxes a suscité des débats." (Sự tái đưa vào một số loại thuế đã gây ra nhiều cuộc tranh luận.)
    • Trong ngữ cảnh sinh thái: "Il est important de réintroduire les prédateurs naturels pour équilibrer l'écosystème." (Việc đưa lại các loài săn mồi tự nhiênrất quan trọng để cân bằng hệ sinh thái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: "introduire" (đưa vào), "insérer" (chèn vào).
  • Đồng nghĩa: "réinsérer" (đưa vào lại), tuy nhiên "réinsérer" thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn như chèn lại một phần trong văn bản hoặc trong xã hội.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, "réintroduire" không idioms hoặc cụm động từ thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể nghe thấy cụm từ "réintroduire un concept" (đưa lại một khái niệm) trong các cuộc thảo luận học thuật.

Kết luận

"Réintroduire" là một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh thái, kinh tế đến xã hội.

ngoại động từ
  1. lại đưa vào, lại dẫn vào
  2. lại cho vào, lại đúc vào
  3. lại nhập, lại du nhập
    • Réintroduire une variété de riz
      lại nhập một giống lúa

Comments and discussion on the word "réintroduire"