Characters remaining: 500/500
Translation

réjouissance

Academic
Friendly

Từ "réjouissance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la réjouissance) có nghĩa là "sự vui" hay "sự hoan hỉ". thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc, hoặc những dịp lễ hội, sự kiện vui vẻ. Dưới đâymột số giải thích, ví dụ các cách sử dụng khác nhau của từ này.

Định nghĩa:
  • Réjouissance (danh từ giống cái):
    • Sự vui, sự hoan hỉ.
    • Những hoạt động vui chơi, lễ hội.
    • (Cách sử dụng cổ) Thêm phần cho một món ăn, thườngmón thịt để làm nặng thêm khi bán.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự vui, hoan hỉ:

    • Ce fût une réjouissance pour tout le pays. (Đómột sự hoan hỉ cho cả nước.)
  2. Trò vui, hoạt động lễ hội:

    • Le programme des réjouissances inclut des concerts et des feux d'artifice. (Chương trình các trò vui ngày hội bao gồm các buổi hòa nhạc pháo hoa.)
  3. Cách sử dụng cổ:

    • Le boucher a ajouté une réjouissance à la viande pour la rendre plus lourde. (Người bán thịt đã thêm phần xương vào để làm cho thịt nặng hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Réjouir (động từ): có nghĩa là "làm vui" hoặc "làm hạnh phúc".

    • Ví dụ: Cette nouvelle a réjoui tout le monde. (Tin tức này đã làm mọi người vui vẻ.)
  • Réjoui(e) (tính từ): có nghĩa là "vui mừng" hoặc "hạnh phúc".

    • Ví dụ: Elle était réjouie par la surprise. ( ấy rất vui mừng bất ngờ này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Joie (sự vui mừng): một từ khác cũng mang nghĩa tương tự, nhưng "joie" thường dùng để chỉ cảm xúc vui vẻ hơn là hoạt động hay sự kiện.
  • Fête (lễ hội): từ này chỉ những dịp lễ hội cụ thể, nhưng cũng yếu tố vui vẻ.
Idioms cụm từ:
  • Être en réjouissance: có nghĩa là "đang vui vẻ" hoặc "đang trong không khí hoan hỉ".
  • Réjouissances de la vie: nghĩa là "niềm vui của cuộc sống".
Lưu ý:
  • Trong bối cảnh hiện đại, "réjouissance" thường được dùng trong các văn bản trang trọng hoặc mô tả sự kiện lễ hội. Trong đời sống hàng ngày, người ta thường sử dụng từ "joie" để diễn tả cảm xúc vui vẻ.
danh từ giống cái
  1. sự vui, sự hoan hỉ
    • Ce fût une réjouissance pour tout le pays
      đómột sự hoan hỉ cho cả nước
  2. (số nhiều) trò vui ngày hội
    • Programme des réjouissances
      chương trình trò vui ngày hội
  3. (từ , nghĩa ) xương thêm vào (cho nặng cân, khi bán thịt)

Comments and discussion on the word "réjouissance"