Characters remaining: 500/500
Translation

rémanence

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rémanence" là một danh từ giống cái, hai ý nghĩa chính trong các lĩnh vực khác nhau:

Các biến thể từ gần giống
  • "Rémane" (động từ): nghĩacòn lại, tồn tại.
  • "Rémnant" (tính từ): có nghĩacòn lại, tồn dư.
Từ đồng nghĩa
  • Dans le contexte de la physique: "persistante" (bền vững) có thể được dùng để chỉ trạng thái một vật liệu giữ lại các đặc tính của .
  • Dans le contexte psychologique: "souvenir" (kỷ niệm) có thể thể hiện ý tưởng về những cảm xúc hoặc ấn tượng còn lại.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "rémanence" cũng có thể dùng để chỉ sự ảnh hưởng lâu dài của một tác phẩm nghệ thuật đối với người xem. Ví dụ: "L'œuvre de cet artiste a une rémanence qui touche profondément le public." (Tác phẩm của nghệ sĩ này có một sự tồn dư chạm đến sâu sắc công chúng.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Avoir une rémanence" ( sự tồn dư): dùng để nói về cảm xúc hay ấn tượng nào đó vẫn còn tồn tại trong tâm trí.
Tóm lại

Từ "rémanence" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vậthọc cho đến tâmhọc, nghệ thuật cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) độ từ
  2. (tâmhọc) sự tồn dư

Comments and discussion on the word "rémanence"