Từ "rénitence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng căng mọng, đặc biệt là liên quan đến sự tích tụ dịch lỏng trong cơ thể, có thể xảy ra ở các bộ phận như phổi, bụng, hoặc chân.
Trong y học:
Trong ngữ cảnh bệnh lý:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "rénitence", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ y học khác như: - Avoir un œdème (có phù) - thường được dùng để diễn tả tình trạng tương tự. - Traiter l'œdème (điều trị phù) - chỉ việc điều trị tình trạng căng mọng.