Characters remaining: 500/500
Translation

réordonner

Academic
Friendly

Từ "réordonner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "sắp xếp lại" hoặc "sắp đặt lại". Từ này được hình thành bởi tiền tố "ré-" (nghĩa là "lại" hoặc "mới") động từ "ordonner" (nghĩa là "sắp xếp" hoặc "ra lệnh"). Vì vậy, "réordonner" có thể hiểuhành động tổ chức hoặc sắp xếp lại một thứ đó theo một cách khác.

Các cách sử dụng ý nghĩa của "réordonner":
  1. Sắp xếp lại:

    • Ví dụ: Il faut réordonner les livres sur les étagères. (Chúng ta cần sắp xếp lại những cuốn sách trên kệ.)
  2. Tổ chức lại:

    • Ví dụ: Nous devons réordonner nos priorités pour le projet. (Chúng ta cần tổ chức lại các ưu tiên cho dự án.)
  3. Phong chức lại (trong bối cảnh tôn giáo):

    • Trong bối cảnh tôn giáo, từ này có thể được dùng để chỉ việc phong chức cho một người trong một vị trí nào đó.
    • Ví dụ: Le prêtre a été réordonné après une période de réflexion. (Người linh mục đã được phong chức lại sau một thời gian suy nghĩ.)
Biến thể của từ:
  • Ordonner: Động từ gốc, nghĩa là "sắp xếp" hoặc "ra lệnh".
  • Ordonné: Tính từ, có nghĩa là "được sắp xếp" hoặc " trật tự".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réorganiser: Nghĩa là "tổ chức lại", cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Réarranger: Nghĩa là "sắp xếp lại theo một cách khác", thường dùng để chỉ việc thay đổi cách sắp xếp.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre de l'ordre: Có nghĩa là "sắp xếp lại" hoặc "tổ chức lại". Ví dụ: Il faut mettre de l'ordre dans ce désordre. (Chúng ta cần sắp xếp lại trong sự hỗn độn này.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "réordonner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng cho phù hợp, đặc biệttrong các tình huống liên quan đến tổ chức quản lý.
  • Trong tiếng Pháp, "réordonner" thường được dùng trong các lĩnh vực như quảndự án, giáo dục, cả trong các bối cảnh tôn giáo.
ngoại động từ
  1. (tôn giáo) phong chức lại
  2. sắp xếp lại, sắp đặt lại

Comments and discussion on the word "réordonner"