Từ "réordonner" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "sắp xếp lại" hoặc "sắp đặt lại". Từ này được hình thành bởi tiền tố "ré-" (nghĩa là "lại" hoặc "mới") và động từ "ordonner" (nghĩa là "sắp xếp" hoặc "ra lệnh"). Vì vậy, "réordonner" có thể hiểu là hành động tổ chức hoặc sắp xếp lại một thứ gì đó theo một cách khác.
Các cách sử dụng và ý nghĩa của "réordonner":
Phong chức lại (trong bối cảnh tôn giáo):
Trong bối cảnh tôn giáo, từ này có thể được dùng để chỉ việc phong chức cho một người trong một vị trí nào đó.
Ví dụ: Le prêtre a été réordonné après une période de réflexion. (Người linh mục đã được phong chức lại sau một thời gian suy nghĩ.)
Biến thể của từ:
Ordonner: Động từ gốc, nghĩa là "sắp xếp" hoặc "ra lệnh".
Ordonné: Tính từ, có nghĩa là "được sắp xếp" hoặc "có trật tự".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Réorganiser: Nghĩa là "tổ chức lại", cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
Réarranger: Nghĩa là "sắp xếp lại theo một cách khác", thường dùng để chỉ việc thay đổi cách sắp xếp.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "réordonner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng cho phù hợp, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến tổ chức và quản lý.
Trong tiếng Pháp, "réordonner" thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục, và cả trong các bối cảnh tôn giáo.