Characters remaining: 500/500
Translation

réorganisation

Academic
Friendly

Từ "réorganisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la réorganisation), có nghĩa là "sự tổ chức lại" hoặc "sự cải tổ". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tổ chức lại một hệ thống, một cơ quan, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc thích ứng với những thay đổi mới.

Định nghĩa:
  • Réorganisation (danh từ giống cái): Sự tổ chức lại, sự cải tổ, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, hành chính, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. La réorganisation de l'entreprise a permis d'augmenter sa productivité.

    • Sự cải tổ của công ty đã giúp tăng năng suất của .
  2. Nous avons besoin d'une réorganisation de notre équipe pour mieux travailler ensemble.

    • Chúng ta cần một sự tổ chức lại đội ngũ của mình để làm việc hiệu quả hơn.
  3. La réorganisation du système éducatif est essentielle pour répondre aux nouveaux défis.

    • Sự cải tổ của hệ thống giáo dụccần thiết để đối phó với những thách thức mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Réorganisation structurelle: Cải tổ cấu trúc (ví dụ trong một công ty hoặc một tổ chức).
  • Réorganisation administrative: Cải tổ hành chính (chỉ việc thay đổi cách thức hoạt động của một cơ quan nhà nước).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Réorganiser (động từ): Tổ chức lại, cải tổ.
    • Ví dụ: Nous devons réorganiser notre emploi du temps. (Chúng ta cần tổ chức lại thời gian biểu của mình.)
  • Réorganisé(e) (tính từ): Được tổ chức lại, đã được cải tổ.
    • Ví dụ: L'équipe a été réorganisée pour être hiệu quả hơn. (Đội ngũ đã được tổ chức lại để hiệu quả hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Restructuration: Cấu trúc lại, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.
  • Réaménagement: Cải tạo, tái bố trí, có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ về tổ chức mà còn về không gian vật lý.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "réorganisation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Mettre en place une réorganisation: Thực hiện một sự cải tổ. - Faire peau neuve: Làm mới lại, thường dùng để chỉ sự thay đổi lớn.

danh từ giống cái
  1. sự tổ chức lại, sự cải tổ
    • Réorganisation un service
      cải tổ một cơ quan

Comments and discussion on the word "réorganisation"