Từ "réorganisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la réorganisation), có nghĩa là "sự tổ chức lại" hoặc "sự cải tổ". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tổ chức lại một hệ thống, một cơ quan, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc thích ứng với những thay đổi mới.
La réorganisation de l'entreprise a permis d'augmenter sa productivité.
Nous avons besoin d'une réorganisation de notre équipe pour mieux travailler ensemble.
La réorganisation du système éducatif est essentielle pour répondre aux nouveaux défis.
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "réorganisation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Mettre en place une réorganisation: Thực hiện một sự cải tổ. - Faire peau neuve: Làm mới lại, thường dùng để chỉ sự thay đổi lớn.