Characters remaining: 500/500
Translation

répartement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "répartement" là một danh từ giống đực (le département), có nghĩa là "sự bổ thuế" nhưng thường được sử dụng để chỉ một đơn vị hành chính trong chính quyền địa phương. Trong ngữ cảnh hành chính, "département" là một trong những cấp chính quyền của Pháp, tương tự như tỉnh hoặc huyện ở Việt Nam.

Định nghĩa:
  • Département (danh từ): Một đơn vị hành chính cấp dưới của vùng (région) ở Pháp, chức năng quảnhành chính, kinh tế xã hội trong khu vực đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le département de la Seine-Saint-Denis est très diversifié.
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • Dans le département de la Loire, les paysages sont magnifiques et attirent de nombreux touristes.
Phân biệt các biến thể:
  • Région: Là đơn vị hành chính lớn hơn, bao gồm nhiều "départements".
  • Commune: Là đơn vị hành chính nhỏ hơn, nằm trong "département".
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "département" còn có thể được sử dụng để chỉ một bộ phận trong một tổ chức hoặc công ty, chẳng hạn như:
    • Le département des ressources humaines (Bộ phận nhân sự).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Administration: Quản lý, hành chính.
  • Division: Phân chia (có thể dùng để chỉ các bộ phận trong tổ chức).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • À l'échelle du département: Ở quy mô của một huyện.
  • Le département d'État: Bộ Ngoại giao (trong ngữ cảnh quốc tế).
Lưu ý:
  • Khi học từ "département", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của để không nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau, đặc biệttrong lĩnh vực hành chính tổ chức.
danh từ giống đực
  1. sự bổ thuế

Comments and discussion on the word "répartement"