Characters remaining: 500/500
Translation

républicaniser

Academic
Friendly

Từ "républicaniser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "cộng hòa hóa". Điều này ám chỉ việc biến một cái gì đó theo hướng của một nền cộng hòa hoặc áp dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng hòa vào một tổ chức, hệ thống hoặc quan điểm nào đó.

Phân tích từ:
  • Cấu trúc từ: "républicaniser" được ghép từ "république" (cộng hòa) hậu tố "-aniser", với nghĩa là "biến thành" hoặc "thay đổi theo hướng".
  • Biến thể: Từ này có thể được chia theo các thì ngôi khác nhau, ví dụ: "je républicanise" (tôi cộng hòa hóa), "tu républicanises" (bạn cộng hòa hóa), "il/elle républicanise" (anh/ ấy cộng hòa hóa), vv.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le gouvernement a décidé de républicaniser certaines institutions." (Chính phủ đã quyết định cộng hòa hóa một số tổ chức.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'idée de républicaniser l'économie a suscité de nombreux débats." (Ý tưởng cộng hòa hóa nền kinh tế đã gây ra nhiều tranh luận.)
    • Trong bối cảnh chính trị, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi một thể chế quân chủ thành một chế độ cộng hòa.
Nghĩa khác:
  • Mặc dù "républicaniser" chủ yếu chỉ việc cộng hòa hóa, nhưng cũng có thể được hiểuthay đổi tư tưởng hoặc chính sách để phù hợp với các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng hòa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démocratiser: (dân chủ hóa) - mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự khi nói về việc biến một tổ chức hoặc hệ thống trở nên dân chủ hơn.
  • Réformer: (cải cách) - từ này có thể được sử dụng khi nói về việc thay đổi hoặc cải tiến một hệ thống, mặc dù không nhất thiết phải theo hướng cộng hòa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "républicaniser".
Kết luận:

"Républicaniser" là một từ chuyên biệt trong lĩnh vực chính trị xã hội, được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động cộng hòa hóa một tổ chức, thể chế hoặc tư tưởng.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) cộng hòa hóa

Words Containing "républicaniser"

Comments and discussion on the word "républicaniser"