Characters remaining: 500/500
Translation

résection

Academic
Friendly

Từ "résection" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa cơ bản của từ này là "thủ thuật cắt bỏ" hoặc "thủ thuật cắt đoạn".

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Thủ thuật cắt bỏ: Đâynghĩa chính của từ "résection". Trong y học, "résection" được dùng để chỉ một thủ thuật phẫu thuật nhằm cắt bỏ một phần của một cơ quan hoặc nào đó trong cơ thể.

    • Ví dụ:
  2. Cắt đoạn: Ngoài nghĩa cắt bỏ, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc cắt đoạn cụ thể của một cơ quan.

    • Ví dụ:
Biến thể từ liên quan:
  • Résecter: Động từ tương ứng với "résection", có nghĩathực hiện thủ thuật cắt bỏ.

    • Ví dụ: "Le chirurgien va résecter le tissu malade." (Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ bệnh.)
  • Résecteur: Danh từ chỉ người thực hiện thủ thuật cắt bỏ, tức là bác sĩ phẫu thuật.

    • Ví dụ: "Le résecteur a beaucoup d'expérience dans ce type de chirurgie." (Bác sĩ phẫu thuật nhiều kinh nghiệm trong loại phẫu thuật này.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ablation: Cũng có nghĩacắt bỏ, tuy nhiên thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
    • Ví dụ: "L'ablation d'une tumeur est souvent nécessaire." (Cắt bỏ một khối u thườngcần thiết.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Trong ngữ cảnh y học, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "résection", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • "Chirurgie de résection" (Phẫu thuật cắt bỏ)
    • "Résection laparoscopique" (Phẫu thuật cắt bỏ bằng phương pháp nội soi)
Kết luận:

Từ "résection" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, chỉ về các thủ thuật cắt bỏ hoặc cắt đoạn.

danh từ giống cái
  1. (y học) thủ thuật cắt bỏ; thủ thuật cắt đoạn
    • Résection articulaire
      thủ thuật cắt đoạn khớp

Comments and discussion on the word "résection"