Characters remaining: 500/500
Translation

résiduaire

Academic
Friendly

Từ "résiduaire" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến cặn bã hoặc nước thải. Cụ thể, "eaux résiduaires" có nghĩa là "nước cặn bã" hoặc "nước thải", tức là nước đã qua sử dụng chứa các chất ô nhiễm hoặc cặn lại sau khi sử dụng.

Định nghĩa Ý nghĩa:
  • Résiduaire: liên quan đến cặn bã, nước thải. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh môi trường, kỹ thuật, xửnước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Eaux résiduaires: "Les eaux résiduaires doivent être traitées avant d'être rejetées dans la nature." (Nước cặn bã cần được xửtrước khi được thải ra môi trường.)
  2. Traitement des eaux résiduaires: "Le traitement des eaux résiduaires est essentiel pour protéger l'environnement." (Xửnước cặn bãrất cần thiết để bảo vệ môi trường.)
  3. Systèmes de gestion des eaux résiduaires: "Les systèmes de gestion des eaux résiduaires permettent de réduire la pollution." (Các hệ thống quảnnước cặn bã giúp giảm thiểu ô nhiễm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Résidu: là danh từ, có nghĩa là "cặn bã" hoặc "chất ". Ví dụ: "Le résidu de la cuisson doit être jeté." (Cặn bã từ việc nấu ăn cần phải được vứt đi.)
  • Résidu solide: cặn bã rắn.
  • Eaux usées: cũng có nghĩanước thải, thường được dùng thay thế cho "eaux résiduaires", nhưng sắc thái hơi khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Eaux usées: nước thải
  • Déchets liquides: chất thải lỏng
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, "résiduaire" có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp xửnước thải như "épressement" (ép nước cặn bã) hoặc "bio-remédiation" (khử độc sinh học).

Idioms Phrased verb:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "résiduaire". Tuy nhiên, trong lĩnh vực môi trường, bạn có thể nghe đến cụm từ "recycler les eaux résiduaires", nghĩa là "tái chế nước cặn bã".

Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "résiduaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được áp dụng trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường, kỹ thuật, quảnchất thải.

tính từ
  1. (thành) cặn bã
    • Eaux résiduaires
      nước cặn bã

Comments and discussion on the word "résiduaire"