Từ "résiduaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến cặn bã hoặc nước thải. Cụ thể, "eaux résiduaires" có nghĩa là "nước cặn bã" hoặc "nước thải", tức là nước đã qua sử dụng và chứa các chất ô nhiễm hoặc cặn lại sau khi sử dụng.
Định nghĩa và Ý nghĩa:
Résiduaire: liên quan đến cặn bã, nước thải. Từ này được dùng trong các ngữ cảnh môi trường, kỹ thuật, và xử lý nước.
Ví dụ sử dụng:
Eaux résiduaires: "Les eaux résiduaires doivent être traitées avant d'être rejetées dans la nature." (Nước cặn bã cần được xử lý trước khi được thải ra môi trường.)
Traitement des eaux résiduaires: "Le traitement des eaux résiduaires est essentiel pour protéger l'environnement." (Xử lý nước cặn bã là rất cần thiết để bảo vệ môi trường.)
Systèmes de gestion des eaux résiduaires: "Les systèmes de gestion des eaux résiduaires permettent de réduire la pollution." (Các hệ thống quản lý nước cặn bã giúp giảm thiểu ô nhiễm.)
Các biến thể và từ gần giống:
Résidu: là danh từ, có nghĩa là "cặn bã" hoặc "chất dư". Ví dụ: "Le résidu de la cuisson doit être jeté." (Cặn bã từ việc nấu ăn cần phải được vứt đi.)
Résidu solide: cặn bã rắn.
Eaux usées: cũng có nghĩa là nước thải, thường được dùng thay thế cho "eaux résiduaires", nhưng có sắc thái hơi khác.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, "résiduaire" có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp xử lý nước thải như "épressement" (ép nước cặn bã) hoặc "bio-remédiation" (khử độc sinh học).
Idioms và Phrased verb:
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "résiduaire". Tuy nhiên, trong lĩnh vực môi trường, bạn có thể nghe đến cụm từ "recycler les eaux résiduaires", nghĩa là "tái chế nước cặn bã".
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "résiduaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường, kỹ thuật, và quản lý chất thải.