Characters remaining: 500/500
Translation

résorber

Academic
Friendly

Từ "résorber" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ lĩnh vực y học, nhưng ứng dụng của rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (y học): "Résorber" có nghĩalàm tiêu, làm tan một cái gì đó, thường liên quan đến các khối u, bướu, hay chất lỏng trong cơ thể.
  2. Nghĩa bóng: cũng có thể được dùng để chỉ việc tiêu trừ, giảm thiểu hoặc giải quyết một vấn đề, chẳng hạn như tài chính hay xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Le médecin espère que le kyste va se résorber tout seul. (Bác sĩ hy vọng rằng khối u sẽ tự tiêu tan.)
  2. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • Il est nécessaire de résorber le déficit budgétaire pour assurer la stabilité économique. (Cần phải tiêu trừ sự thiếu hụt ngân sách để đảm bảo sự ổn định kinh tế.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • Des mesures doivent être prises pour résorber la pauvreté dans la région. (Cần phải các biện pháp để giải quyết nạn nghèo đói trong khu vực.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Danh từ: "résorption" (sự tiêu tan, sự giảm thiểu).
    • Ví dụ: La résorption du kyste a été rapide. (Sự tiêu tan của khối u diễn ra nhanh chóng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "dissoudre" (hòa tan), "absorber" (hấp thụ).
  • Từ đồng nghĩa: "éliminer" (loại bỏ), "réduire" (giảm thiểu).
Cụm từ thành ngữ (idioms):

Mặc dù "résorber" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh tài chính hay xã hội, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Résorber les inégalités (giảm thiểu sự bất bình đẳng) - Résorber une crise (giải quyết một cuộc khủng hoảng)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "résorber", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong y học, thường liên quan đến việc tiêu tan một khối lượng vật chất, trong khi trong các lĩnh vực khác, có thể ám chỉ đến việc giải quyết hoặc giảm thiểu vấn đề.

ngoại động từ
  1. (y học) làm tiêu, làm tan
  2. (nghĩa bóng) tiêu trừ
    • Résorber un déficit budgétaire
      tiêu trừ một sự thiếu hụt của ngân sách

Words Containing "résorber"

Comments and discussion on the word "résorber"