Characters remaining: 500/500
Translation

résurrection

Academic
Friendly

Từ "résurrection" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la résurrection) có nghĩa là "sự sống lại" hoặc "sự phục sinh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệtđể chỉ sự sống lại của Chúa Giê-su trong Kitô giáo, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Sự phục sinh (tôn giáo): "résurrection des morts" đề cập đến việc người chết sống lại, một khái niệm quan trọng trong nhiều tôn giáo.

    • Ví dụ: "La résurrection des morts est un concept fondamental dans le christianisme." (Sự phục sinh của người chếtmột khái niệm cơ bản trong Kitô giáo.)
  2. Lễ Phục Sinh: "Pâques" là lễ kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su.

    • Ví dụ: "Nous célébrons Pâques en famille." (Chúng ta kỷ niệm Lễ Phục Sinh cùng gia đình.)
  3. Sự bình phục: "fêter la résurrection d'un ami" có nghĩaăn mừng sự bình phục của một người bạn.

    • Ví dụ: "Nous avons fait une fête pour fêter la résurrection de notre ami après sa maladie." (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng sự bình phục của bạn chúng tôi sau khi anh ấy ốm.)
  4. Sự phục hưng: "la résurrection des lettres" có thể đề cập đến sự phục hưng văn học hay nghệ thuật.

    • Ví dụ: "La résurrection des lettres au XIXe siècle a apporté une nouvelle vie à la littérature." (Sự phục hưng văn học vào thế kỷ 19 đã mang lại một làn sóng mới cho văn học.)
  5. Sự hồi lại: Có thể dùng để chỉ sự quay trở lại của một ý tưởng hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ: "Il a ressenti une résurrection de ses anciens souvenirs." (Anh ấy đã cảm thấy sự hồi lại của những kỷ niệm xưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học, "résurrection" có thể chỉ sự phục hồi của các ý tưởng, phong trào hay tinh thần.
    • Ví dụ: "La résurrection des idées progressistes dans la société moderne est essentielle." (Sự phục hồi của các ý tưởng tiến bộ trong xã hội hiện đạicần thiết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Renaissance: Cũng có nghĩa là "sự phục hưng", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật văn hóa.
  • Ressusciter: Động từ có nghĩa là "sống lại" hoặc "phục sinh".
    • Ví dụ: "Il est ressuscité après trois jours." (Anh ấy đã sống lại sau ba ngày.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "Avoir une résurrection" ( sự sống lại) có thể được dùng để chỉ sự phục hồi trong cảm xúc hoặc sức khỏe.
  • "Renaître de ses cendres" (tái sinh từ tro tàn) là một thành ngữ có nghĩaphục hồi sau một thất bại lớn.
Tóm lại:

Từ "résurrection" không chỉ đơn thuầnsự sống lại trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn nhiều nghĩa khác trong văn hóa đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự sống lại, sự phục sinh
    • Résurrection des morts
      việc người chết sống lại
  2. (tôn giáo) lễ phục sinh
  3. tranh phục sinh
  4. sự bình phục
    • Fêter la résurrection d'un ami
      ăn mừng sự bình phục của một người bạn
  5. sự phục hưng
    • La résurrection des lettres
      sự phục hưng văn học
  6. sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm...)

Comments and discussion on the word "résurrection"