Từ "rétroactif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có hiệu lực trở về trước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tài chính hoặc hành chính để chỉ một điều gì đó có tác dụng đối với các sự kiện, quyết định hoặc quy định đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.
Trong ngữ cảnh pháp lý:
Trong ngữ cảnh tài chính:
Trong ngữ cảnh hành chính:
Rétroactivité (danh từ): Sự có hiệu lực trở về trước.
Rétroactif/rétroactive: Cả hai dạng này đều mang nghĩa giống nhau, nhưng "rétroactif" là dạng nam và "rétroactive" là dạng nữ.