Characters remaining: 500/500
Translation

rétrogradation

Academic
Friendly

Từ "rétrogradation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la rétrogradation). Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "retrogradatio" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thiên văn học đến văn học xã hội.

Định Nghĩa
  1. Trong thiên văn học: "rétrogradation" được dùng để miêu tả hiện tượng các hành tinh hoặc ngôi sao dường như di chuyển ngược lại trong bầu trời. Điều này thường xảy ra do sự chuyển động tương đối giữa Trái Đất các hành tinh khác.
  2. Trong văn học xã hội: Từ này chỉ sự thụt lùi, sự thoái bộ về một vấn đề nào đó, chẳng hạn như đạo đức, tiến bộ xã hội, hay trạng thái tâm lý. Ví dụ, "une rétrogradation morale" có nghĩamột sự thoái bộ về đạo đức, tức là sự suy giảm trong các giá trị đạo đức.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Thiên văn học:

    • "La rétrogradation de certaines planètes est un phénomène fascinant pour les astronomes." (Sự thụt lùi của một số hành tinhmột hiện tượng thú vị đối với các nhà thiên văn học.)
  2. Văn học/Xã hội:

    • "Nous assistons à une rétrogradation morale dans notre société." (Chúng ta đang chứng kiến một sự thoái bộ về đạo đức trong xã hội của chúng ta.)
    • "Sa rétrogradation professionnelle a surpris tout le monde." (Sự giáng cấp trong công việc của anh ấy đã làm mọi người bất ngờ.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh văn học, bạn có thể nói về "rétrogradation" như là một yếu tố trong việc phát triển nhân vật hoặc cốt truyện, khi một nhân vật trải qua sự suy giảm về giá trị hoặc đạo đức.
  • Khi nói về các vấn đề xã hội, "rétrogradation" có thể được liên kết với các khái niệm về sự phát triển tiến bộ, như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh tế.
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: Từ "rétrograde" (tính từ) có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó liên quan đến sự thụt lùi.
  • Từ gần giống: "décadence" (sự suy đồi), "déclin" (sự suy giảm).
  • Từ đồng nghĩa: "rétrogression" (sự thụt lùi, thường mang tính chất ít trang trọng hơn).
Idioms Cụm Động Từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "rétrogradation", bạn có thể thấy những cụm từ như: - "reculer" (lùi lại, thụt lùi), có thể dùng để miêu tả một tình huống tương tự.

Kết Luận

"Rétrogradation" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ thiên văn học đến xã hội học.

danh từ giống cái
  1. (thiên (văn học)) chuyển động ngược
  2. (văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ
    • Une rétrogradation morale
      một thoái bộ về đạo đức
  3. sự giáng cấp, sự hạ tầng công tác

Comments and discussion on the word "rétrogradation"