Characters remaining: 500/500
Translation

révérendissime

Academic
Friendly

Từ "révérendissime" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "rất đáng kính" thường được dùng để chỉ những ngườivị trí cao trong tôn giáo, đặc biệttrong Giáo hội Công giáo. Từ này thể hiện sự tôn trọng kính trọng đặc biệt đối với những người chức vụ như giám mục hoặc các vị trí cao hơn.

Định nghĩa:
  • Révérendissime: Tính từ dùng để chỉ một người nào đó rất đáng kính trong bối cảnh tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le révérendissime évêque: Đức giám mục rất đáng kính.
  2. Nous avons assisté à la messe célébrée par le révérendissime père: Chúng tôi đã tham dự thánh lễ do vị cha rất đáng kính cử hành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "révérendissime" có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các bài phát biểu chính thức về tôn giáo hoặc trong các tài liệu liên quan đến giáo hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Révérend (tính từ): Thể hiện sự tôn kính, thường dùng để chỉ các linh mục hoặc những người chức vụ thấp hơn.
  • Révérendissime: Dùng để chỉ những vị chức vụ cao hơn, thườnggiám mục hoặc hồng y.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vénérable: Từ này cũng có nghĩa là "đáng kính", nhưng thường được dùng cho những ngườivị trí thấp hơn trong Giáo hội hoặc những người cao tuổi được tôn trọng.
  • Respectable: Có nghĩa là "đáng tôn trọng", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Rendre hommage à quelqu'un: Tôn vinh ai đó. Câu này có thể được sử dụng khi nói về những người như các giám mục bạn muốn thể hiện sự kính trọng.
Kết luận:

"Révérendissime" là một từ thể hiện sự tôn trọng đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, thường dùng để chỉ những người chức vụ cao trong Giáo hội.

tính từ
  1. (tôn giáo) rất đáng kính
    • Le révérendissime évêque
      đức giám mục rất đáng kính

Comments and discussion on the word "révérendissime"