Từ "révérendissime" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "rất đáng kính" và thường được dùng để chỉ những người có vị trí cao trong tôn giáo, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo. Từ này thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đặc biệt đối với những người có chức vụ như giám mục hoặc các vị trí cao hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Le révérendissime évêque: Đức giám mục rất đáng kính.
Nous avons assisté à la messe célébrée par le révérendissime père: Chúng tôi đã tham dự thánh lễ do vị cha rất đáng kính cử hành.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Révérend (tính từ): Thể hiện sự tôn kính, thường dùng để chỉ các linh mục hoặc những người có chức vụ thấp hơn.
Révérendissime: Dùng để chỉ những vị có chức vụ cao hơn, thường là giám mục hoặc hồng y.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vénérable: Từ này cũng có nghĩa là "đáng kính", nhưng thường được dùng cho những người có vị trí thấp hơn trong Giáo hội hoặc những người cao tuổi được tôn trọng.
Respectable: Có nghĩa là "đáng tôn trọng", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
"Révérendissime" là một từ thể hiện sự tôn trọng đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, thường dùng để chỉ những người có chức vụ cao trong Giáo hội.