Characters remaining: 500/500
Translation

révisionnisme

Academic
Friendly

Từ "révisionnisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa xét lại". Trong ngữ cảnh chính trị hoặc triết học, từ này thường dùng để chỉ các tư tưởng hay quan điểm chủ trương sửa đổi, điều chỉnh hoặc thậm chí phủ nhận một số khía cạnh của lịch sử, văn hóa, hoặc luật pháp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Révisionnisme (danh từ, giống đực): chủ nghĩa xét lại, chủ trương sửa đổi.
  • Ví dụ:
    • "Le révisionnisme historique remet en question certaines vérités établies." (Chủ nghĩa xét lại lịch sử đặt câu hỏi về một số sự thật đã được thiết lập.)
    • "Certains révisionnistes cherchent à minimiser les événements de cette période." (Một số người theo chủ nghĩa xét lại cố gắng giảm thiểu các sự kiện của thời kỳ này.)
Các biến thể:
  • Révisionniste: Tính từ, chỉ người hoặc quan điểm ủng hộ chủ nghĩa xét lại.
    • Ví dụ: "Les idées révisionnistes sont souvent controversées." (Các ý tưởng chủ nghĩa xét lại thường gây tranh cãi.)
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "révisionnisme" có thể được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh các nguyên tắc hoặc quy định trong các lĩnh vực khác, như giáo dục hay kinh tế.

Từ gần giống:
  • Révision: Sửa đổi, điều chỉnh (danh từ, giống đực).
    • Ví dụ: "La révision du programme scolaire est nécessaire." (Việc sửa đổi chương trình họccần thiết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Modification: Sửa đổi, thay đổi.
  • Adaptation: Điều chỉnh, thích ứng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire une révision": Thực hiện một sự sửa đổi hoặc đánh giá lại.
    • Ví dụ: "Il est temps de faire une révision de nos politiques." (Đã đến lúc thực hiện một sự đánh giá lại các chính sách của chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản học thuật hoặc chính trị, từ "révisionnisme" có thể được phân tích theo các khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như nguyên nhân dẫn đến chủ nghĩa xét lại, tác động của đến xã hội, các phản ứng từ cộng đồng.

Kết luận:

Tóm lại, "révisionnisme" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, chính trị triết học.

danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa xét lại
  2. chủ trương sửa đổi hiến pháp

Comments and discussion on the word "révisionnisme"