Từ "ra-đa" (radar) trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc hệ thống có khả năng xác định vị trí và khoảng cách của các vật thể ở xa bằng cách sử dụng sóng vô tuyến điện. Nguyên lý hoạt động của ra-đa dựa vào sự phản xạ của sóng vô tuyến khi chúng va chạm với các vật thể. Thông qua việc đo thời gian sóng đi và về, ra-đa có thể tính toán được khoảng cách và vị trí của vật thể đó.
Cách sử dụng từ "ra-đa":
Sử dụng trong lĩnh vực hàng không hoặc quân sự:
Ví dụ: "Máy bay chiến đấu sử dụng ra-đa để phát hiện các mục tiêu trên không."
Ở đây, từ "ra-đa" được dùng để chỉ thiết bị giúp máy bay xác định vị trí của các máy bay khác hoặc mục tiêu.
Sử dụng trong lĩnh vực hàng hải:
Ví dụ: "Tàu cá sử dụng ra-đa để theo dõi thời tiết và tránh các vùng biển nguy hiểm."
Trong trường hợp này, ra-đa giúp tàu cá xác định được vị trí của mình và cảnh báo về những thay đổi của thời tiết.
Những biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Ra-đa" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "ra-đa hàng không" (airborne radar), "ra-đa hải quân" (naval radar) để chỉ các loại ra-đa dùng cho mục đích cụ thể.
Ngoài ra, từ "ra-đa" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ: "Tôi cần phải có ra-đa để phát hiện những cơ hội mới trong công việc." Ở đây, "ra-đa" không chỉ là thiết bị mà còn biểu thị khả năng nhận biết và phát hiện.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Thiết bị định vị: Là các thiết bị khác cũng có chức năng xác định vị trí, nhưng không nhất thiết phải sử dụng sóng vô tuyến như GPS.
Sóng vô tuyến: Là phần sóng mà ra-đa sử dụng để hoạt động.
Từ gần giống:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "ra-đa", cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các thiết bị khác. Trong khi ra-đa hoạt động chủ yếu trên không hoặc trên mặt đất, các thiết bị như sonar hoặc GPS có ứng dụng khác nhau.