Characters remaining: 500/500
Translation

rabibocher

Academic
Friendly

Từ "rabibocher" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "sửa tạm" hoặc "giải hòa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang tính thân mật, thường chỉ đến việc hàn gắn mối quan hệ giữa hai người.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rabibocher: Là hành động sửa chữa một mối quan hệ đã bị rạn nứt hoặc xích mích. Thường được dùng khi bạn muốn "hàn gắn" lại tình bạn hoặc mối quan hệ giữa hai người sau một cuộc tranh cãi hoặc hiểu lầm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Rabibocher deux camarades: Giải hòa hai người bạn.

    • Exemple: Après leur dispute, j'ai essayé de rabibocher mes deux amis. (Sau cuộc tranh cãi của họ, tôi đã cố gắng giải hòa hai người bạn của mình.)
  2. Rabibocher un couple: Sửa chữa mối quan hệ của một cặp đôi.

    • Exemple: Ils ont décidé de consulter un conseiller pour rabibocher leur couple. (Họ đã quyết định tham khảo ý kiến của một nhà tư vấn để hàn gắn mối quan hệ của mình.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng thân mật: "Rabibocher" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức. Bạn sẽ không thấy từ này trong các văn bản trang trọng.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "rabiboché" (đã được hàn gắn) khi nói về một mối quan hệ đã được sửa chữa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réconcilier: Là một từ đồng nghĩa có nghĩa là "giải hòa", nhưng từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Rétablir: Có nghĩa là "khôi phục", có thể dùng để chỉ việc khôi phục lại một mối quan hệ nhưng không nhất thiết phải mang tính thân mật như "rabibocher".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre de l'eau dans son vin: Nghĩa là "nhượng bộ" hoặc "giảm bớt yêu cầu", có thể liên quan đến việc giải hòa khi hai bên đều phải điều chỉnh một chút để có thể hòa hợp.
  • Faire la paix: Nghĩa là "làm hòa", cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải hòa mối quan hệ.
Kết luận:

Từ "rabibocher" là một từ thú vị hữu ích trong tiếng Pháp khi nói về việc sửa chữa các mối quan hệ cá nhân. Khi học từ này, bạn nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật không chính thức.

ngoại động từ
  1. (thân mật) sửa tạm; sửa qua
  2. dàn hòa, giải hòa
    • Rabibocher deux camarades
      giải hòa hai người bạn

Words Containing "rabibocher"

Comments and discussion on the word "rabibocher"