Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabougrissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự còi đi, cằn cọc
    • Rabougrissement d'une plante
      sự cằn cọc của một cây
    • Rabougrissement d'un enfant
      sự còi đi của một em bé
Comments and discussion on the word "rabougrissement"