Characters remaining: 500/500
Translation

raccoon

/rə'ku:n/ Cách viết khác : (raccoon) /rə'ku:n/
Academic
Friendly

Từ "raccoon" trong tiếng Anh có nghĩa "gấu trúc" (mỹ), đây một loài động vật đặc điểm nổi bật bộ lông xám, đôi mắt vòng đen giống như mặt nạ bàn tay khéo léo. Raccoon thường sốngBắc Mỹ khả năng thích nghi tốt với môi trường sống đô thị.

Định nghĩa:
  • Raccoon (danh từ): Một loài động vật thuộc họ Procyonidae, thường bộ lông xám, đôi mắt vòng đen bàn tay khéo léo. Chúng thường hoạt động vào ban đêm (động vật ăn đêm).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I saw a raccoon in my backyard last night." (Tôi đã thấy một con gấu trúc trong sân sau nhà tôi tối qua.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The raccoon rummaged through the trash can, searching for food." (Con gấu trúc lục lọi trong thùng rác để tìm thức ăn.)
Biến thể của từ:
  • Raccoons (danh từ số nhiều): "Raccoons are known for their intelligence and adaptability." (Gấu trúc được biết đến với trí thông minh khả năng thích nghi của chúng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Procyon: Tên khoa học của loài gấu trúc.
  • Coati: Một loài động vật tương tự nhưng thuộc họ khác, hình dáng hành vi hơi khác biệt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "raccoon", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu liên quan đến hành vi của loài này, như "to rummage" (lục lọi).
Lưu ý:

Raccoons thường được xem động vật hiếu động thông minh, nhưng chúng cũng có thể gây rắc rối nếu xâm nhập vào khu vực sinh sống của con người. Do đó, việc hiểu về đặc điểm hành vi của chúng có thể giúp bạn cái nhìn đúng đắn hơn về loài động vật này.

danh từ
  1. (động vật học) gấu trúc (Mỹ)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "raccoon"

Comments and discussion on the word "raccoon"