Characters remaining: 500/500
Translation

radiesthésie

Academic
Friendly

Từ "radiesthésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khả năng cảm nhận các tia năng lượng" hoặc "khả năng cảm ứng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các phương pháp tìm kiếm hoặc cảm nhận năng lượng tự nhiên, như nước, khoáng sản, hoặc các nguồn năng lượng vô hình khác.

Định Nghĩa Chi Tiết:
  • Radiesthésie: Nguồn gốc từ tiếng Pháp, bao gồm "radios" (tia) "esthésie" (cảm giác). Về cơ bản, mô tả khả năng cảm nhận các loại tia năng lượng con người không thể thấy bằng mắt thường.
Ví dụ Cách Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle pratique la radiesthésie pour trouver de l'eau."
    • ( ấy thực hành radiesthésie để tìm nước.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Grâce à la radiesthésie, il a réussi à localiser des sources de guérison dans son jardin."
    • (Nhờ vào radiesthésie, anh ấy đã thành công trong việc xác định các nguồn chữa bệnh trong vườn của mình.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • "La radiesthésie est souvent utilisée dans les thérapies alternatives pour équilibrer les énergies."
    • (Radiesthésie thường được sử dụng trong các liệu pháp thay thế để cân bằng năng lượng.)
Các Biến Thể của Từ:
  • Radiesthésiste: Danh từ chỉ người thực hành radiesthésie.
    • Ví dụ: "Un radiesthésiste peut détecter les champs énergétiques." (Một người thực hành radiesthésie có thể phát hiện các trường năng lượng.)
Các Từ Gần Giống:
  • Dowsing: Từ tiếng Anh tương đương với radiesthésie, thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm nước hoặc khoáng sản bằng cách sử dụng cây gậy hoặc các thiết bị tương tự.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Sensibilité: (Nhạy cảm) - có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ khả năng cảm nhận.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan đến "radiesthésie", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ nói về "cảm giác" hoặc "trực giác" như là:
    • Avoir le sens de quelque chose: ( cảm giác về điều đó)
Chú Ý:
  • Radiesthésiemột khái niệm không được công nhận rộng rãi trong khoa học, liên quan đến các hiện tượng siêu hình. Tuy nhiên, có một cộng đồng người thực hành tin tưởng.
Kết Luận:

Khi học từ "radiesthésie", bạn không chỉ học về một thuật ngữ mà còn hiểu sâu hơn về các khái niệm liên quan đến năng lượng cảm giác.

danh từ giống cái
  1. khả năng cảm tia

Comments and discussion on the word "radiesthésie"