Characters remaining: 500/500
Translation

radiotélescope

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "radiotélescope" (danh từ giống đực) có nghĩa là "kính thiên văn vô tuyến". Đâymột thiết bị khoa học được sử dụng để thu thập sóng vô tuyến từ các thiên thể trong không gian. Kính thiên văn vô tuyến rất quan trọng trong nghiên cứu thiên văn học cho phép các nhà khoa học quan sát những vật thể ánh sáng nhìn thấy không thể tiếp cận được.

Định nghĩa chi tiết:
  • Radiotélescope: Thiết bị dùng để thu phân tích sóng vô tuyến, giúp quan sát các hiện tượng thiên văn như ngôi sao, thiên hà các sự kiện vũ trụ khác không thể nhìn thấy bằng kính thiên văn quang học thông thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les astronomes utilisent des radiotélescopes pour étudier les pulsars."
    • (Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn vô tuyến để nghiên cứu các pulsar.)
  2. Câu phức với cách sử dụng nâng cao:

    • "Grâce aux radiotélescopes, nous pouvons détecter des ondes radio émises par des galaxies lointaines, ce qui nous aide à mieux comprendre l'univers."
    • (Nhờ có kính thiên văn vô tuyến, chúng ta có thể phát hiện sóng radio phát ra từ các thiên hà xa xôi, điều này giúp chúng ta hiểu hơn về vũ trụ.)
Các từ gần giống:
  • Télescope (kính thiên văn): Là thiết bị quang học dùng để quan sát các thiên thể bằng ánh sáng nhìn thấy.
  • Radiocommunication (truyền thông vô tuyến): Liên quan đến việc truyền tải thông tin qua sóng vô tuyến.
Từ đồng nghĩa:
  • Kính thiên văn vô tuyến: Chỉ chung cho các thiết bị quan sát sử dụng sóng vô tuyến.
Một số cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực thiên văn học, bạn có thể gặp các từ như "spectromètre" (spektromet) để phân tích ánh sáng từ các thiên thể, nhưng không giống như "radiotélescope", chỉ làm việc với ánh sáng nhìn thấy.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "radiotélescope", nhưng bạn có thể tạo ra một cụm từ như "observer l'univers avec un radiotélescope" (quan sát vũ trụ bằng kính thiên văn vô tuyến) để mô tả hành động sử dụng thiết bị này.

Chú ý:
  • Phân biệt giữa "télescope" (kính thiên văn) "radiotélescope" (kính thiên văn vô tuyến), chúng chức năng phương thức hoạt động khác nhau.
danh từ giống đực
  1. kính thiên văn vô tuyến

Comments and discussion on the word "radiotélescope"