Từ tiếng Pháp "radiotélescope" (danh từ giống đực) có nghĩa là "kính thiên văn vô tuyến". Đây là một thiết bị khoa học được sử dụng để thu thập sóng vô tuyến từ các thiên thể trong không gian. Kính thiên văn vô tuyến rất quan trọng trong nghiên cứu thiên văn học vì nó cho phép các nhà khoa học quan sát những vật thể mà ánh sáng nhìn thấy không thể tiếp cận được.
Định nghĩa chi tiết:
Radiotélescope: Thiết bị dùng để thu và phân tích sóng vô tuyến, giúp quan sát các hiện tượng thiên văn như ngôi sao, thiên hà và các sự kiện vũ trụ khác mà không thể nhìn thấy bằng kính thiên văn quang học thông thường.
Ví dụ sử dụng:
Câu phức với cách sử dụng nâng cao:
"Grâce aux radiotélescopes, nous pouvons détecter des ondes radio émises par des galaxies lointaines, ce qui nous aide à mieux comprendre l'univers."
(Nhờ có kính thiên văn vô tuyến, chúng ta có thể phát hiện sóng radio phát ra từ các thiên hà xa xôi, điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ.)
Các từ gần giống:
Télescope (kính thiên văn): Là thiết bị quang học dùng để quan sát các thiên thể bằng ánh sáng nhìn thấy.
Radiocommunication (truyền thông vô tuyến): Liên quan đến việc truyền tải thông tin qua sóng vô tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Một số cách sử dụng khác:
Trong lĩnh vực thiên văn học, bạn có thể gặp các từ như "spectromètre" (spektromet) để phân tích ánh sáng từ các thiên thể, nhưng không giống như "radiotélescope", nó chỉ làm việc với ánh sáng nhìn thấy.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có cụm từ hay idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "radiotélescope", nhưng bạn có thể tạo ra một cụm từ như "observer l'univers avec un radiotélescope" (quan sát vũ trụ bằng kính thiên văn vô tuyến) để mô tả hành động sử dụng thiết bị này.
Chú ý: