Từ tiếng Anh "radiotelegraphy" có thể được dịch sang tiếng Việt là "điện báo rađiô". Đây là một danh từ dùng để chỉ phương pháp truyền thông tin qua sóng rađiô bằng cách sử dụng các tín hiệu điện từ, thường là các tín hiệu mã Morse.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In the early 20th century, radiotelegraphy revolutionized maritime communication, allowing ships to send distress signals over long distances."
(Vào đầu thế kỷ 20, điện báo rađiô đã cách mạng hóa giao tiếp hàng hải, cho phép tàu gửi tín hiệu cứu nạn qua khoảng cách xa.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Telegraphy (điện báo): Phương pháp truyền thông qua dây cáp hoặc sóng.
Radio (rađiô): Thiết bị hoặc công nghệ sử dụng sóng điện từ để truyền phát âm thanh.
Wireless communication (giao tiếp không dây): Giao tiếp mà không cần sử dụng dây cáp, bao gồm cả điện báo rađiô.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "radiotelegraphy", nhưng bạn có thể gặp một số thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ và giao tiếp như:
Kết luận:
Từ "radiotelegraphy" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực truyền thông, đặc biệt trong lịch sử hàng hải và viễn thông.