Characters remaining: 500/500
Translation

radiotéléphonique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "radiotéléphonique" là một tính từ được cấu tạo từ hai phần: "radio" (phát thanh) "téléphonique" (điện thoại). Từ này thường được sử dụng để chỉ những công nghệ hoặc hệ thống liên quan đến việc truyền thông qua sóng vô tuyến, kết hợp giữa phát thanh điện thoại.

Định nghĩa:
  • Radiotéléphonique: Liên quan đến việc truyền thông qua sóng vô tuyến, có thểgiữa các thiết bị phát thanh điện thoại, hoặc giữa các thiết bị điện thoại không dây.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghệ:

    • Le système radiotéléphonique permet de communiquer sans fil. (Hệ thống truyền thông vô tuyến cho phép giao tiếp không dây.)
  2. Trong lĩnh vực quân sự:

    • Les soldats utilisent des équipements radiotéléphoniques pour coordonner leurs actions sur le terrain. (Các binh sĩ sử dụng thiết bị truyền thông vô tuyến để phối hợp hành động trên chiến trường.)
  3. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Nous avons installé un téléphone radiotéléphonique à la maison pour plus de commodité. (Chúng tôi đã lắp đặt một chiếc điện thoại không dây tại nhà để thuận tiện hơn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Radiotéléphonie: Danh từ chỉ công nghệ truyền thông qua sóng vô tuyến. Ví dụ: La radiotéléphonie est essentielle dans les communications modernes. (Công nghệ truyền thông vô tuyếnrất quan trọng trong giao tiếp hiện đại.)
  • Téléphonique: Tính từ liên quan đến điện thoại. Ví dụ: Un appel téléphonique (cuộc gọi điện thoại).
Từ đồng nghĩa:
  • Sans fil: Không dây. Ví dụ: Un téléphone sans fil est plus pratique que celui avec fil. (Một chiếc điện thoại không dây tiện lợi hơn so với chiếc dây.)
  • VHF/UHF: Các loại sóng vô tuyến thường được sử dụng trong truyền thông.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản kỹ thuật, bạn có thể sử dụng "radiotéléphonique" để mô tả các ứng dụng cụ thể như "réseau radiotéléphonique" (mạng truyền thông vô tuyến) hoặc "communication radiotéléphonique" (giao tiếp vô tuyến).
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "radiotéléphonique", nhưng bạn có thể tạo ra các cụm từ liên quan đến giao tiếp như: - Avoir une ligne radiotéléphonique: Có một đường dây truyền thông vô tuyến.

Kết luận:

Từ "radiotéléphonique" rất hữu ích trong việc mô tả các hình thức giao tiếp hiện đại, đặc biệttrong bối cảnh công nghệ không dây.

tính từ
  1. xem radiotéléphonie

Comments and discussion on the word "radiotéléphonique"