Characters remaining: 500/500
Translation

radiotéléphoniste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "radiotéléphoniste" là một danh từ, có thể được dịch sang tiếng Việt là "điện thoại viên vô tuyến". Đâymột từ ghép, trong đó "radio" có nghĩa là "vô tuyến" "téléphoniste" có nghĩa là "điện thoại viên".

Định nghĩa:

Radiotéléphoniste: Là người làm việc với các thiết bị vô tuyến để truyền tải nhận thông tin qua điện thoại hoặc các phương tiện truyền thông khác. Công việc của họ thường liên quan đến việc điều hành các cuộc gọi qua sóng vô tuyến, đặc biệt trong các lĩnh vực như hàng không, hàng hải, hay cứu hộ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le radiotéléphoniste a reçu un appel urgent." (Điện thoại viên vô tuyến đã nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les situations d'urgence, le radiotéléphoniste joue un rôle crucial en assurant la communication entre les équipes de secours." (Trong các tình huống khẩn cấp, điện thoại viên vô tuyến đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo liên lạc giữa các đội cứu hộ.)
Các biến thể của từ:
  • Radiotéléphonie: Nghĩa là "vô tuyến điện thoại", chỉ chung về lĩnh vực radiotéléphoniste hoạt động.
  • Téléphoniste: Chỉ người làm việc với điện thoại, không nhất thiết phảivô tuyến.
Từ gần giống:
  • Opérateur radio: (Người điều hành radio) - có thể chỉ người điều hành phát thanh, không nhất thiếtđiện thoại viên.
  • Téléphone: (Điện thoại) - thiết bị điện thoại viên sử dụng để liên lạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Communicateur: (Người giao tiếp) - mặc dù nghĩa rộng hơn nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Être à l'écoute: (Luôn lắng nghe) - có thể dùng để mô tả một người luôn sẵn sàng tiếp nhận cuộc gọi hoặc thông tin.
  • Passer un coup de fil: (Gọi điện thoại) - là một cách nói thông thường để chỉ việc thực hiện một cuộc gọi điện thoại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "radiotéléphoniste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như an ninh, cứu hộ, hoặc công nghệ vô tuyến. Từ này cũng không phổ biến như một số từ khác trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.

danh từ
  1. điện thoại viên vô tuyến

Comments and discussion on the word "radiotéléphoniste"