Từ "rafraîchir" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "làm mát" hoặc "làm mới." Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ngoại động từ (transitif):
Trả lại vẻ tươi tắn hoặc tân trang: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc làm mới hoặc làm đẹp một thứ gì đó. Ví dụ:
Rafraîchir un tableau (Sang sửa một bức tranh).
Rafraîchir les cheveux (Sửa mái tóc, cắt sơ sơ).
Rafraîchir la terre (Cày lại đất).
Nội động từ (intransitif):
Các biến thể của từ
Rafraîchissement: danh từ, có nghĩa là sự làm mát. Ví dụ: Le rafraîchissement de l'air est agréable en été (Sự làm mát không khí thì dễ chịu vào mùa hè).
Rafraîchissant: tính từ, mang nghĩa "làm mát" hoặc "tươi mới." Ví dụ: Cette boisson est très rafraîchissante (Thức uống này rất mát).
Từ đồng nghĩa
Rendre frais: làm cho mới, làm mát.
Revigorer: làm hồi sinh, làm tươi mới lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh làm cho tinh thần thêm phấn chấn.
Các từ gần giống
Cụm từ và thành ngữ
Kết luận
Từ "rafraîchir" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ có nghĩa đơn thuần là "làm mát" mà còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong việc tân trang, làm mới và cải thiện không khí.