Characters remaining: 500/500
Translation

rafraîchir

Academic
Friendly

Từ "rafraîchir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm mát" hoặc "làm mới." Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Làm mát: "rafraîchir" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm nhiệt độ của một vật đó. Ví dụ:
  2. Trả lại vẻ tươi tắn hoặc tân trang: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc làm mới hoặc làm đẹp một thứ đó. Ví dụ:

    • Rafraîchir un tableau (Sang sửa một bức tranh).
    • Rafraîchir les cheveux (Sửa mái tóc, cắt sơ sơ).
    • Rafraîchir la terre (Cày lại đất).
  3. Nội động từ (intransitif):

    • Khi "rafraîchir" được sử dụng như một nội động từ, có nghĩa là "mát ra." Ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Rafraîchissement: danh từ, có nghĩasự làm mát. Ví dụ: Le rafraîchissement de l'air est agréable en été (Sự làm mát không khí thì dễ chịu vào mùa hè).
  • Rafraîchissant: tính từ, mang nghĩa "làm mát" hoặc "tươi mới." Ví dụ: Cette boisson est très rafraîchissante (Thức uống này rất mát).
Từ đồng nghĩa
  • Rendre frais: làm cho mới, làm mát.
  • Revigorer: làm hồi sinh, làm tươi mới lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh làm cho tinh thần thêm phấn chấn.
Các từ gần giống
  • Rafraîchir réveiller: Cả hai từ này đều mang ý nghĩa làm tươi mới nhưng "réveiller" thường chỉ việc đánh thức hoặc làm cho ai đó tỉnh lại, không liên quan đến cảm giác ẩm hay lạnh.
Cụm từ thành ngữ
  • Rafraîchir la mémoire: có nghĩalàm mới trí nhớ của ai đó, thường dùng khi nhắc nhở ai đó về một thông tin hay sự kiện đã quên.
    • Ví dụ: Je vais te rafraîchir la mémoire sur ce sujet (Tôi sẽ làm mới trí nhớ của bạn về chủ đề này).
Kết luận

Từ "rafraîchir" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ có nghĩa đơn thuần là "làm mát" mà còn nhiều ứng dụng khác nhau trong việc tân trang, làm mới cải thiện không khí.

ngoại động từ
  1. làm mát
    • La pluie rafraîchit l'atmosphère
      mưa làm mát không khí
    • Mettre quelques glaçons dans une boisson pour la rafraîchir
      bỏ vài cục nước đá vào một thức uống cho mát
  2. trả lại vẻ tươi tắn, sang sửa, tân trang
    • Rafraîchir un tableau
      sang sửa một bức tranh
    • Rafraîchir les cheveux
      sửa mái tóc, bấm gáy (cắt sơ sơ)
    • Rafraîchir la terre
      cày lại đất
    • rafraîchir la mémoire à quelqu'un
      xem mémoire
nội động từ
  1. mát ra
    • On a mis la bière à rafraîchir
      người ta đã đặt rượu bia (ở một nơi) cho mát ra

Comments and discussion on the word "rafraîchir"