Characters remaining: 500/500
Translation

rain-gauge

/'reingeidʤ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "rain-gauge" (hay "rain gauge") một danh từ, có nghĩa "máy đo mưa" hoặc "thước đo mưa". Đây một thiết bị được sử dụng để đo lượng mưa rơi trong một khoảng thời gian nhất định. Rain-gauge thường được sử dụng trong khí tượng học, nông nghiệp các nghiên cứu liên quan đến môi trường.

Định nghĩa:
  • Rain-gauge: Một thiết bị dùng để đo lượng mưa bằng cách thu thập nước mưa xác định thể tích của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We installed a rain-gauge in our garden to monitor the rainfall." (Chúng tôi đã lắp đặt một máy đo mưa trong vườn để theo dõi lượng mưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The meteorologist used a sophisticated rain-gauge to collect data for the climate study." (Nhà khí tượng học đã sử dụng một máy đo mưa tinh vi để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu khí hậu.)
Các biến thể của từ:
  • Rainfall: Lượng mưa (danh từ)
  • Gauge: Thước đo, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ dành riêng cho mưa.
Các từ gần giống:
  • Precipitation: Sự rơi xuống của nước (bao gồm mưa, tuyết, mưa đá, v.v.)
  • Water Meter: Đồng hồ nước, nhưng chủ yếu đo lượng nước sử dụng, không phải lượng mưa.
Từ đồng nghĩa:
  • Pluviometer: Từ đồng nghĩa với "rain-gauge", cũng chỉ thiết bị đo lượng mưa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rain-gauge", người học có thể chú ý đến các cụm từ liên quan đến thời tiết như: - "It’s raining cats and dogs": Câu thành ngữ này có nghĩa trời đang mưa rất to. - "Take a rain check": Nghĩa từ chối một lời mời nhưng muốn hẹn lại vào dịp khác, thường liên quan đến việc thời tiết không thuận lợi cho hoạt động ngoài trời.

Kết luận:

"Rain-gauge" một từ hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến thời tiết môi trường.

danh từ
  1. máy đo mưa, thước đo mưa

Comments and discussion on the word "rain-gauge"