Characters remaining: 500/500
Translation

raket-press

/'rækitpres/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "raket-press" (hoặc "racket press") không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu chúng ta tách từ này thành hai phần, "racket" "press", chúng ta có thể hiểu ý nghĩa của hơn.

Giải thích từ "racket" "press":
  1. Racket:

    • Định nghĩa: Danh từ "racket" thường chỉ một loại vợt dùng trong các môn thể thao như tennis, badminton, squash, v.v.
    • dụ: "She bought a new tennis racket." ( ấy đã mua một cái vợt tennis mới.)
    • Biến thể: Từ này có thể biến đổi thành "rackets" (số nhiều) hoặc "racket's" (thuộc về vợt).
  2. Press:

    • Định nghĩa: Danh từ "press" có thể chỉ việc ép, nén hoặc một thiết bị dùng để ép.
    • dụ: "He used a press to flatten the dough." (Anh ấy đã sử dụng một cái ép để làm phẳng bột.)
    • Biến thể: "presses" (số nhiều) hoặc "pressing" (dạng hiện tại).
Sự kết hợp "racket press":
  • Khi kết hợp lại, "racket press" có thể hiểu một thiết bị hoặc công cụ dùng để ép hoặc nén các loại vợt, thường liên quan đến việc bảo quản hoặc sửa chữa vợt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, "racket press" có thể được sử dụng khi nói về việc bảo trì thiết bị thể thao. dụ:
    • "After using the racket for a while, it's important to use a racket press to maintain its shape." (Sau khi sử dụng vợt một thời gian, việc sử dụng máy ép vợt để duy trì hình dạng của rất quan trọng.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Racket (vợt) có thể đối chiếu với các từ như "bat" (gậy) trong cricket hoặc baseball.
  • Press có thể các từ đồng nghĩa như "squeeze" (nén, ép) hoặc "flatten" (làm phẳng).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "racket press", nhưng bạn có thể tham khảo các câu như "press on" (tiếp tục làm gì đó) hoặc "squeeze in" (sắp xếp thời gian cho một hoạt động).
Kết luận:

Tóm lại, "racket-press" không phải một từ thông dụng chính xác trong tiếng Anh, nhưng nếu hiểu theo từng phần "racket" "press", chúng ta có thể hình dung ra ý nghĩa của trong bối cảnh thể thao.

danh từ
  1. cái ép vợt

Comments and discussion on the word "raket-press"